Đã kết thúc
2
3DMAX
1 - 0
paiN
Đầy đủ

0 Bình luận

Dust II
13 - 11
3DMAX Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

22

14

4

+8

80

2:2

6

2

7.4

+18%

19

15

7

+4

80

5:2

2

0

6.8

+2%

17

15

8

+2

74

1:1

7

2

6.6

+4%

15

18

3

-3

67

2:3

4

0

5.6

-8%

12

19

9

-7

69

3:3

2

0

5.4

-12%

Tổng cộng

85

81

31

+4

370

13:11

21

4

6.3

+1%

paiN Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

17

14

2

+3

74

4:1

3

1

6.7

+7%

21

19

3

+2

83

2:3

5

0

6.5

+1%

16

16

4

0

70

3:2

3

1

6.1

-11%

14

18

12

-4

75

1:3

2

0

5.6

-10%

13

18

4

-5

64

1:4

4

0

4.9

-16%

Tổng cộng

81

85

25

-4

365

11:13

17

2

6.0

-6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội Dust II (M1)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

66%

Ancient

54%

Anubis

17%

Nuke

6%

Vertigo

5%

Inferno

4%

Dust II

2%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

1

62

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

46%

41

19

w
l
l
w
w

Anubis

55%

47

4

l
w
w
l
l

Nuke

61%

38

12

l
fb
w
w
w

Vertigo

69%

16

19

l
fb
w
w
fb

Inferno

79%

29

7

w
l
w
w
w

Dust II

70%

27

16

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

66%

29

43

w
w
w
l
w

Ancient

100%

1

82

fb
fb
fb
w
fb

Anubis

72%

36

11

w
w
l
l
w

Nuke

67%

43

11

w
w
w
l
l

Vertigo

74%

31

4

w
w
w
w
w

Inferno

75%

24

35

l
w
fb
l
w

Dust II

68%

22

22

l
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của 3DMAX vs paiN bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích 3DMAX trên Dust II

3DMAX đã thể hiện sức mạnh của mình trên Dust II, giành được 13 trong tổng số 24 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 3DMAX trên Dust II là Lucky, người đã ghi 22 mạng, và Maka, người đã ghi thêm 19 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Dust II. Trong suốt trận đấu trên Dust II, đội đã gây ra tổng cộng 8889 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Dust II, 3DMAX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích paiN trên Dust II

Dust II đã là một chiến trường đầy thử thách đối với paiN, khi họ chỉ giành được 11 trong tổng số 24 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của paiN trên Dust II gồm Snow, người đã ghi 17 mạng, và lux, người đã ghi thêm 21 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 8771 tổng sát thương, nhưng paiN không thể ngăn cản 3DMAX giành chiến thắng trên Dust II


Ở phía phòng thủ của Dust II, paiN gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày