★ Dao găm M9 Doppler Giai đoạn 1
Mô tả
M9 Bayonet | Doppler Phase 1 (M9 P1) được giới thiệu vào trò chơi vào ngày 8 tháng 1 năm 2015, như một phần của bản cập nhật “Full Spectrum”. Skin này có thể được tìm thấy trong tất cả các hòm “Chroma”.
Lưỡi dao và tấm chắn của con dao được sơn với các sắc thái kim loại và có họa tiết các đường gợn sóng trong suốt giống như khói. Bảng màu kết hợp sự chuyển đổi của các sắc màu xanh đen, tím, và hồng. Tay cầm vẫn chưa được sơn, giữ nguyên vẻ ngoài bóng bẩy, kim loại.
Ảnh hưởng của Float
Float Value của skin này dao động từ 0.00 đến 0.08, có nghĩa là nó chỉ có sẵn trong điều kiện Factory New và Minimal Wear. Khi mức độ mài mòn tiến gần đến tối đa, con dao xuất hiện vết xước và mài mòn rõ rệt, đặc biệt là trên sống dao và xung quanh lỗ, với vết mài mòn nhỏ cũng xuất hiện trên các cạnh khác của lưỡi dao.
Chỉ số hoa văn ảnh hưởng đến sự phân bố và cường độ của các màu sắc, đặc biệt là vị trí của các khu vực màu xanh đen, tím và hồng. Những con dao thiếu màu hồng ở mặt chơi thường giống M9 Bayonet | Doppler Black Pearl và thường được gọi là “Fake Black Pearl”.
Đặc điểm của Skin
M9 Bayonet | Doppler Phase 1 được phân loại là Covert. Nó có tùy chọn StatTrak và gần như hiếm như Phases 3 và 4 trong chuỗi Doppler.
Nhờ giá thành tương đối thấp, M9 Bayonet | Doppler Phase 1 đã trở thành một trong những skin phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong chuỗi Doppler.
- Skin CS2
- Các Mẫu Dao Bướm
- Các Skin M9 Bayonet
- ★ M9 Bayonet Doppler Ngọc Trai Đen
- ★ M9 Bayonet Vanilla
- ★ M9 Bayonet Urban Masked
- ★ M9 Bayonet Dính Bẩn
- ★ M9 Bayonet Marble Fade
- ★ M9 Bayonet Rừng DDPAT
- ★ M9 Lưỡi lê Doppler Ruby
- ★ M9 Bayonet Ultraviolet
- ★ M9 Bayonet Răng Hổ
- ★ M9 Bayonet Scorched
- ★ Lưỡi lê M9 Safari Mesh
- ★ M9 Bayonet Rust Coat
- ★ M9 Bayonet Lore
- ★ M9 Bayonet Gamma Doppler Giai đoạn 4
- ★ M9 Bayonet Gamma Doppler Phase 3
- ★ M9 Bayonet Gamma Doppler Giai đoạn 2
- ★ Dao M9 Bayonet Gamma Doppler Pha 1
- ★ M9 Bayonet Gamma Doppler Emerald
- ★ M9 Bayonet Freehand
- ★ M9 Bayonet Fade
- ★ M9 Bayonet Doppler Sapphire
- ★ Dao M9 Bayonet Doppler Phase 4
- ★ M9 Bayonet Doppler Giai đoạn 2
- ★ Dao găm M9 Doppler Giai đoạn 1
- ★ M9 Bayonet Thép Damascus
- ★ M9 Bayonet Mạng Nhện Đỏ
- ★ M9 Bayonet Case Hardened
- ★ Lưỡi lê M9 Nước Sáng
- ★ Dao M9 Bayonet Rừng Boreal
- Mua ★ Dao M9 | Blue Steel
- ★ Dao M9 Bayonet Autotronic
- ★ M9 Bajonet Đen Laminate
- Dao Cổ Điển
- ★ Dao Cổ Điển Vanilla
- ★ Dao Cổ Điển Slaughter
- ★ Dao Cổ Điển Urban Masked
- ★ Dao Cổ Điển | Stained
- ★ Dao Cổ Điển Safari Mesh
- ★ Dao Cổ Điển Case Hardened
- ★ Dao Cổ Điển Cháy Xém
- ★ Dao Cổ Điển Sọc Đêm
- ★ Dao Cổ Điển Rừng DDPAT
- ★ Dao Cổ Điển Fade
- ★ Dao Cổ Điển Crimson Web
- ★ Dao Cổ Điển Rừng Taiga
- ★ Dao Cổ Điển Thép Xanh
- Skin Dao Bowie
- ★ Dao Bowie Crimson Web
- ★ Bowie Knife Case Hardened
- ★ Dao Bowie Rừng Taiga
- ★ Bowie Knife - Bọc Mặt Nạ Đô Thị
- ★ Dao Bowie Tiger Tooth
- ★ Bowie Knife Vanilla
- ★ Dao Bowie Tím Cực Quang
- ★ Dao Bowie Nhuộm
- ★ Bowie Knife Slaughter
- ★ Dao Bowie Safari Mesh
- ★ Bowie Knife Marble Fade
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Giai Đoạn 3
- ★ Dao Bowie Doppler Ruby
- ★ Dao Bowie Rust Coat
- ★ Dao Bowie Đêm
- ★ Dao Bowie Lore
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Giai Đoạn 4
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Giai đoạn 2
- ★ Dao Bowie Freehand
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Giai đoạn 1
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Ngọc Lục Bảo
- ★ Bowie Knife Rừng DDPAT
- ★ Dao Bowie Fade
- ★ Dao Bowie Autotronic
- ★ Dao Bowie Doppler Phase 1
- ★ Dao Bowie Laminate Đen
- ★ Dao Bowie Doppler Giai Đoạn 2
- ★ Dao Bowie Thép Damascus
- ★ Dao Bowie Thép Xanh
- ★ Dao Bowie Bright Water
- ★ Dao Bowie Doppler Giai Đoạn 4
- ★ Bowie Knife Doppler Pha 3
- ★ Dao Bowie Doppler Ngọc Trai Đen
Thông tin bài viết
Wiki
Trận đấu hàng đầu sắp tới