★ Dao Bowie Đêm
Mô tả
Con dao Bowie răng cưa toàn lưỡi này được thiết kế để sử dụng mạnh mẽ trong các tình huống sinh tồn khắc nghiệt. Nó có các thành phần được sơn phun một cách tỉ mỉ với các tông màu tối, theo chủ đề hoạt động ban đêm. Đó là sự tàng hình của bóng tối... thép lạnh kề bên cổ họng bạn.
★ Bowie Knife | Night lần đầu tiên được giới thiệu vào thế giới CS2 vào ngày 17 tháng 2 năm 2016, là một phần của Operation Wildfire Case được phát hành cùng bảng cập nhật "Operation Wildfire".
Người chơi có thể sở hữu ★ Bowie Knife | Night bằng cách mở khóa một thùng chứa Operation Wildfire Case. Skin này không thuộc bộ sưu tập cụ thể nào.
Độ phổ biến
Với điểm độ phổ biến đạt 90%, ★ Bowie Knife | Night là một trong những vật phẩm được săn đón nhiều nhất trong CS2. Nhu cầu cao này được thể hiện qua khối lượng bán hàng hàng ngày và giá cả của nó.
Trong số 404 skin dao khác, ★ Bowie Knife | Night có độ hiếm Covert, khiến nó trở thành một món hàng cực kỳ hiếm với tỷ lệ rớt chỉ khoảng 0.26%.
Tính khả dụng
Có giá từ $91.71 đến $2,000.00, ★ Bowie Knife | Night tương đối dễ tiếp cận và có sẵn trên nhiều thị trường khác nhau.
Phiên bản
Giá trị float cho ★ Bowie Knife | Night dao động từ 0.06 đến 0.80, khiến nó có sẵn ở mọi điều kiện. Ngoài ra, mỗi phiên bản bên ngoài đều có biến thể StatTrak cho những người thích theo dõi số liệu thống kê trong trò chơi của họ.
Phong cách hoàn thiện
Con dao Bowie này có phong cách hoàn thiện "Solid Color", chủ yếu là các sắc thái màu xám. Mỗi phần của con dao được sơn riêng lẻ với tối đa bốn màu sắc khác nhau trước khi được lắp ráp. Chỉ số mẫu không ảnh hưởng đến hoàn thiện Night.
- Skin CS2
- Các Mẫu Dao Bướm
- Các Skin M9 Bayonet
- ★ M9 Bayonet Doppler Ngọc Trai Đen
- ★ M9 Bayonet Vanilla
- ★ M9 Bayonet Urban Masked
- ★ M9 Bayonet Dính Bẩn
- ★ M9 Bayonet Marble Fade
- ★ M9 Bayonet Rừng DDPAT
- ★ M9 Lưỡi lê Doppler Ruby
- ★ M9 Bayonet Ultraviolet
- ★ M9 Bayonet Răng Hổ
- ★ M9 Bayonet Scorched
- ★ Lưỡi lê M9 Safari Mesh
- ★ M9 Bayonet Rust Coat
- ★ M9 Bayonet Lore
- ★ M9 Bayonet Gamma Doppler Giai đoạn 4
- ★ M9 Bayonet Gamma Doppler Phase 3
- ★ M9 Bayonet Gamma Doppler Giai đoạn 2
- ★ Dao M9 Bayonet Gamma Doppler Pha 1
- ★ M9 Bayonet Gamma Doppler Emerald
- ★ M9 Bayonet Freehand
- ★ M9 Bayonet Fade
- ★ M9 Bayonet Doppler Sapphire
- ★ Dao M9 Bayonet Doppler Phase 4
- ★ M9 Bayonet Doppler Giai đoạn 2
- ★ Dao găm M9 Doppler Giai đoạn 1
- ★ M9 Bayonet Thép Damascus
- ★ M9 Bayonet Mạng Nhện Đỏ
- ★ M9 Bayonet Case Hardened
- ★ Lưỡi lê M9 Nước Sáng
- ★ Dao M9 Bayonet Rừng Boreal
- Mua ★ Dao M9 | Blue Steel
- ★ Dao M9 Bayonet Autotronic
- ★ M9 Bajonet Đen Laminate
- Dao Cổ Điển
- ★ Dao Cổ Điển Vanilla
- ★ Dao Cổ Điển Slaughter
- ★ Dao Cổ Điển Urban Masked
- ★ Dao Cổ Điển | Stained
- ★ Dao Cổ Điển Safari Mesh
- ★ Dao Cổ Điển Case Hardened
- ★ Dao Cổ Điển Cháy Xém
- ★ Dao Cổ Điển Sọc Đêm
- ★ Dao Cổ Điển Rừng DDPAT
- ★ Dao Cổ Điển Fade
- ★ Dao Cổ Điển Crimson Web
- ★ Dao Cổ Điển Rừng Taiga
- ★ Dao Cổ Điển Thép Xanh
- Skin Dao Bowie
- ★ Dao Bowie Crimson Web
- ★ Bowie Knife Case Hardened
- ★ Dao Bowie Rừng Taiga
- ★ Bowie Knife - Bọc Mặt Nạ Đô Thị
- ★ Dao Bowie Tiger Tooth
- ★ Bowie Knife Vanilla
- ★ Dao Bowie Tím Cực Quang
- ★ Dao Bowie Nhuộm
- ★ Bowie Knife Slaughter
- ★ Dao Bowie Safari Mesh
- ★ Bowie Knife Marble Fade
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Giai Đoạn 3
- ★ Dao Bowie Doppler Ruby
- ★ Dao Bowie Rust Coat
- ★ Dao Bowie Đêm
- ★ Dao Bowie Lore
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Giai Đoạn 4
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Giai đoạn 2
- ★ Dao Bowie Freehand
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Giai đoạn 1
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Ngọc Lục Bảo
- ★ Bowie Knife Rừng DDPAT
- ★ Dao Bowie Fade
- ★ Dao Bowie Autotronic
- ★ Dao Bowie Doppler Phase 1
- ★ Dao Bowie Laminate Đen
- ★ Dao Bowie Doppler Giai Đoạn 2
- ★ Dao Bowie Thép Damascus
- ★ Dao Bowie Thép Xanh
- ★ Dao Bowie Bright Water
- ★ Dao Bowie Doppler Giai Đoạn 4
- ★ Bowie Knife Doppler Pha 3
- ★ Dao Bowie Doppler Ngọc Trai Đen
Thông tin bài viết
Wiki
Trận đấu hàng đầu sắp tới