
★ M9 Bayonet Rừng DDPAT
Mô tả
M9 Bayonet | Forest DDPAT được giới thiệu trong trò chơi vào ngày 14 tháng 8 năm 2013, là một phần của bản cập nhật "The Arms Deal". Skin này xuất hiện trong 11 hòm được phát hành từ năm 2013 đến 2015.
Lưỡi dao và bảo vệ của con dao thể hiện một thiết kế ngụy trang dạng pixel. Bảng màu là điển hình của ngụy trang rừng, với các sắc độ xanh lá cây, kaki, màu be và nâu. Tay cầm được sơn màu xanh đậm, bổ sung cho phong cách quân đội tổng thể.
Giá trị Float Value cho M9 Bayonet | Forest DDPAT dao động từ 0.06 đến 0.80, cho phép skin có sẵn trong điều kiện khác nhau. Dấu hiệu mòn đầu tiên xuất hiện trên sống dao. Với Float Value cao hơn, khoảng 90% lớp sơn bị mòn khỏi lưỡi dao. Bảo vệ, sống dao và khu vực quanh lỗ cho thấy sự bong tróc sơn đáng kể.

Chỉ số hoa văn ảnh hưởng đến lớp phủ texture, nhưng không có biến thể đặc biệt hoặc hiếm nào cho hoa văn này.
M9 Bayonet | Forest DDPAT được phân loại là chất lượng Covert. Nó bao gồm một tùy chọn StatTrak và là một phần của dòng "Forest DDPAT". Skin này nằm trong số các lựa chọn hợp túi tiền hơn cho loại dao này.
Độ phổ biến của skin
Hiện nay, M9 Bayonet | Forest DDPAT không được phổ biến rộng rãi và hiếm khi thấy trong trò chơi. Tuy nhiên, mô hình ngụy trang độc đáo và sự phải chăng của nó có thể thu hút những nhà sưu tập và những người đam mê thích thiết kế đơn giản của nó.
- Skin CS2
- Các Skin M9 Bayonet
- ★ M9 Bayonet Doppler Ngọc Trai Đen
- ★ M9 Bayonet Vanilla
- ★ M9 Bayonet Fade
- Mua ★ Dao M9 | Blue Steel
- ★ Dao M9 Bayonet Autotronic
- ★ M9 Bayonet Urban Masked
- ★ M9 Bayonet Dính Bẩn
- ★ M9 Bayonet Marble Fade
- ★ M9 Bayonet Rừng DDPAT
- ★ M9 Lưỡi lê Doppler Ruby
- ★ M9 Bayonet Ultraviolet
- ★ M9 Bayonet Răng Hổ
- ★ M9 Bayonet Scorched
- ★ Lưỡi lê M9 Safari Mesh
- ★ M9 Bayonet Rust Coat
- ★ M9 Bayonet Lore
- ★ M9 Bayonet Gamma Doppler Giai đoạn 4
- ★ M9 Bayonet Gamma Doppler Phase 3
- ★ M9 Bayonet Gamma Doppler Giai đoạn 2
- ★ Dao M9 Bayonet Gamma Doppler Pha 1
- ★ M9 Bayonet Gamma Doppler Emerald
- ★ M9 Bayonet Freehand
- ★ M9 Bayonet Doppler Sapphire
- ★ Dao M9 Bayonet Doppler Phase 4
- ★ M9 Bayonet Doppler Giai đoạn 2
- ★ Dao găm M9 Doppler Giai đoạn 1
- ★ M9 Bayonet Thép Damascus
- ★ M9 Bayonet Mạng Nhện Đỏ
- ★ M9 Bayonet Case Hardened
- ★ Lưỡi lê M9 Nước Sáng
- ★ Dao M9 Bayonet Rừng Boreal
- ★ M9 Bajonet Đen Laminate
- Skin Dao Bowie
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Giai Đoạn 3
- ★ Bowie Knife Marble Fade
- ★ Dao Bowie Autotronic
- ★ Dao Bowie Bright Water
- ★ Bowie Knife - Bọc Mặt Nạ Đô Thị
- ★ Dao Bowie Tiger Tooth
- ★ Bowie Knife Vanilla
- ★ Dao Bowie Tím Cực Quang
- ★ Dao Bowie Nhuộm
- ★ Bowie Knife Slaughter
- ★ Dao Bowie Safari Mesh
- ★ Dao Bowie Doppler Ruby
- ★ Dao Bowie Rust Coat
- ★ Dao Bowie Đêm
- ★ Dao Bowie Lore
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Giai Đoạn 4
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Giai đoạn 2
- ★ Dao Bowie Freehand
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Giai đoạn 1
- ★ Dao Bowie Gamma Doppler Ngọc Lục Bảo
- ★ Bowie Knife Rừng DDPAT
- ★ Dao Bowie Fade
- ★ Dao Bowie Doppler Phase 1
- ★ Dao Bowie Laminate Đen
- ★ Dao Bowie Doppler Giai Đoạn 2
- ★ Dao Bowie Thép Damascus
- ★ Dao Bowie Thép Xanh
- ★ Dao Bowie Doppler Giai Đoạn 4
- ★ Bowie Knife Doppler Pha 3
- ★ Dao Bowie Doppler Ngọc Trai Đen
- ★ Dao Bowie Crimson Web
- ★ Bowie Knife Case Hardened
- ★ Dao Bowie Rừng Taiga
- Các Mẫu Dao Bướm
- Dao Cổ Điển
- ★ Dao Cổ Điển Slaughter
- ★ Dao Cổ Điển Cháy Xém
- ★ Dao Cổ Điển Sọc Đêm
- ★ Dao Cổ Điển Rừng DDPAT
- ★ Dao Cổ Điển Fade
- ★ Dao Cổ Điển Crimson Web
- ★ Dao Cổ Điển Rừng Taiga
- ★ Dao Cổ Điển Thép Xanh
- ★ Dao Cổ Điển Vanilla
- ★ Dao Cổ Điển Urban Masked
- ★ Dao Cổ Điển | Stained
- ★ Dao Cổ Điển Safari Mesh
- ★ Dao Cổ Điển Case Hardened
- Các Skin M9 Bayonet
Thông tin bài viết
Wiki