OMEN WGR European Challenge 2022
бер 24 - бер 27
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến OMEN WGR European Challenge 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2915.0371
Số kill M4A1 trên bản đồ
144.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
44.516.7
Số giao dịch trên bản đồ
123.5084
Số đạn (tổng/vòng)
9216
Số đạn (tổng/vòng)
10216
Số đạn (tổng/vòng)
12016
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Ancient
76%
24%
2
13
Vertigo
64%
36%
2
13
Dust II
63%
37%
3
11
Nuke
59%
41%
8
7
Overpass
52%
48%
1
14
Inferno
39%
61%
3
11
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.9
0.82
0.63
92.07
8
2
6.7
0.79
0.56
79.08
8
3
6.6
0.82
0.72
80.78
5
4
6.6
0.78
0.63
83.37
6
5
6.6
0.76
0.58
76.23
7
6
6.5
0.73
0.58
80.29
7
7
6.4
0.80
0.67
84.97
7
8
6.3
0.68
0.60
75.36
7
9
6.3
0.71
0.66
77.00
8
10
6.3
0.68
0.69
76.06
3
11
6.2
0.68
0.73
83.34
3
12
6.1
0.66
0.66
75.08
5
13
6.1
0.71
0.74
79.33
3
14
6.1
0.63
0.65
74.35
5
15
6.1
0.68
0.80
78.43
3
16
6.0
0.69
0.74
76.86
3
17
6.0
0.62
0.61
74.30
7
18
5.9
0.60
0.67
75.91
6
19
5.9
0.69
0.69
74.72
6
20
5.9
0.69
0.73
70.68
3
21
5.8
0.62
0.60
67.01
8
22
5.8
0.59
0.70
71.51
3
23
5.7
0.61
0.85
78.99
3
24
5.7
0.56
0.58
68.98
8
25
5.7
0.60
0.66
76.28
5
26
5.7
0.54
0.60
61.30
6
27
5.6
0.60
0.66
60.30
3
28
5.6
0.61
0.68
63.18
5
29
5.6
0.57
0.73
64.06
3
30
5.5
0.59
0.67
63.00
3
31
5.4
0.55
0.65
53.44
3
32
5.4
0.55
0.69
59.48
3
33
5.4
0.60
0.73
70.29
3
34
5.3
0.55
0.76
63.31
3
35
5.3
0.53
0.68
58.20
6
36
5.3
0.61
0.80
69.17
3
37
5.2
0.55
0.70
60.75
3
38
5.2
0.61
0.79
63.68
3
39
5.1
0.55
0.81
59.68
3
40
5.0
0.51
0.71
52.13
3