IEM North American Closed Qualifier Spring 2023
лют 15 - лют 16
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM North American Closed Qualifier Spring 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.65.6
Khói ném trên bản đồ
2615.0371
Số kill M4A4 trên bản đồ
123.6448
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
38.612.7
Số kill GLOCK trên bản đồ
51.4398
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
16.23.8
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
57.125.3
Sát thương (tổng/vòng)
38973
Điểm người chơi (vòng)
38301012
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
72%
28%
1
3
Vertigo
48%
52%
2
4
Inferno
47%
53%
3
2
Overpass
47%
53%
3
2
Anubis
42%
58%
2
4
Nuke
39%
61%
2
4
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.7
0.75
0.65
89.66
7
2
6.5
0.75
0.65
81.92
7
3
6.4
0.73
0.63
77.94
7
4
6.4
0.73
0.61
72.20
6
5
6.3
0.66
0.47
64.70
7
6
6.2
0.64
0.53
69.89
7
7
6.2
0.72
0.71
76.59
9
8
6.2
0.71
0.80
79.49
4
9
6.0
0.67
0.68
74.31
6
10
6.0
0.64
0.62
73.98
6
11
5.9
0.59
0.76
80.21
4
12
5.9
0.66
0.68
74.28
6
13
5.9
0.61
0.64
66.67
9
14
5.9
0.59
0.68
72.90
9
15
5.8
0.58
0.65
69.78
9
16
5.6
0.59
0.62
56.33
4
17
5.6
0.61
0.73
68.35
4
18
5.5
0.58
0.65
61.15
9
19
5.3
0.55
0.72
63.57
6
20
5.3
0.53
0.72
60.54
4
21
4.0
0.00
0.00
0.00
1