Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

32

12

+7

81

3:1

8

0

Nuke6.5

6.6

+9%

34

29

5

+5

70

8:5

7

3

Nuke6

6.5

+4%

37

35

4

+2

74

7:4

10

0

Nuke6.3

6.2

-6%

36

34

5

+2

66

8:7

5

0

Nuke6

6.0

-1%

35

35

16

0

71

4:8

9

1

Nuke6.1

5.8

+9%

Tổng cộng

181

165

42

+16

361

30:25

39

4

Nuke6.2

6.2

+3%

paiN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

39

8

-1

76

8:6

10

1

Nuke6.5

6.2

-8%

36

36

8

0

75

10:9

8

1

Nuke5.5

6.2

-5%

39

36

9

+3

78

3:4

9

0

Nuke5.7

6.1

+7%

33

35

8

-2

59

2:6

9

0

Nuke6.1

5.3

-16%

19

37

6

-18

48

2:5

3

1

Nuke5

4.6

-26%

Tổng cộng

165

183

39

-18

335

25:30

39

3

Nuke5.7

5.7

-10%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.7

Nuke0.4

Vòng thắng

32

23

Nuke2

Giết

181

165

Nuke3

Sát thương

19.79K

18.41K

Nuke378

Kinh tế

1.18M

1.14M

Nuke22300

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

60%

Dust II

39%

Overpass

25%

Inferno

24%

Anubis

21%

Vertigo

10%

Ancient

10%

Nuke

2%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

40%

5

38

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

50%

2

17

fb
fb
l
fb
fb

Overpass

68%

31

0

w
l
w
w
w

Inferno

43%

23

12

l
w
w
l
w

Anubis

29%

7

5

w
l
l
w
l

Vertigo

33%

6

18

fb
l
l
w
l

Ancient

60%

10

7

l
l
w
w
w

Nuke

71%

14

11

l
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

100%

1

30

fb
fb
fb
w
fb

Dust II

89%

9

1

w
w
w
w
w

Overpass

43%

7

14

l
w
fb
fb
l

Inferno

67%

9

18

w
l
w
w
l

Anubis

50%

2

7

w
l
fb
fb

Vertigo

43%

14

6

l
l
w
l
l

Ancient

70%

10

10

l
w
l
w
w

Nuke

73%

26

1

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs paiN bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và paiN, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Overpass, Nuke, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là Hallzerk.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 32 trong tổng số 55 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 39 mạng và floppy với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19787 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về paiN

Đội paiN đã giành được 23 trong tổng số 55 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của paiN là skullz với 38 mạng và biguzera với 36 mạng. 18406 tổng sát thương mà paiN gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, paiN gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày