ESL Challenger League Season 47: Asia
лют 12 - чер 9
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger League Season 47: Asia
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
41.8171
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6672
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill AK47 trên bản đồ
46.5888
Số kill Galil trên bản đồ
21.8171
Số kill M4A1 trên bản đồ
64.491
Số kill USP trên bản đồ
21.6074
Số kill GLOCK trên bản đồ
11.4456
Số kill AK47 trên bản đồ
46.5888
Số kill USP trên bản đồ
11.6074
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- ESL Pro League Season 20
- $15 000
2nd vị trí
- ESL Pro League Season 20
- $8 000
3rd vị trí
4th vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
9-10th các vị trí
11th vị trí
12th vị trí
13th vị trí
14th vị trí
15th vị trí
16th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
55%
45%
14
7
Mirage
53%
47%
43
2
Ancient
50%
50%
52
3
Inferno
48%
52%
25
5
Overpass
48%
52%
6
0
Anubis
47%
53%
49
6
Vertigo
45%
55%
4
10
Dust II
37%
63%
3
7
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.3
0.95
0.70
89.55
2
2
7.0
0.80
0.48
76.09
7
3
7.0
0.85
0.57
83.61
8
4
6.9
0.80
0.71
91.73
6
5
6.7
0.80
0.68
83.30
7
6
6.7
0.81
0.73
90.99
5
7
6.6
0.74
0.65
89.31
7
8
6.6
0.76
0.56
85.47
7
9
6.5
0.74
0.69
82.53
6
10
6.5
0.79
0.68
80.61
6
11
6.5
0.75
0.61
78.93
8
12
6.5
0.80
0.75
85.63
5
13
6.4
0.75
0.83
76.45
2
14
6.4
0.73
0.73
85.27
2
15
6.4
0.75
0.68
83.82
8
16
6.4
0.71
0.59
68.57
6
17
6.3
0.77
0.69
75.54
5
18
6.3
0.73
0.74
83.31
4
19
6.2
0.75
0.80
86.50
2
20
6.2
0.76
0.76
89.22
2
21
6.2
0.67
0.62
73.23
6
22
6.2
0.78
0.81
74.58
2
23
6.1
0.66
0.64
72.36
8
24
6.1
0.70
0.71
74.89
6
25
6.1
0.70
0.69
74.70
6
26
6.0
0.65
0.62
68.53
7
27
5.9
0.65
0.84
86.69
6
28
5.9
0.68
0.69
78.66
6
29
5.9
0.66
0.72
74.62
6
30
5.9
0.61
0.78
72.86
2
31
5.7
0.61
0.76
67.76
2
32
5.7
0.61
0.68
68.25
6
33
5.7
0.63
0.74
72.17
5
34
5.7
0.56
0.66
61.64
6
35
5.6
0.59
0.62
63.23
5
36
5.5
0.52
0.62
62.45
8
37
5.5
0.63
0.75
65.26
4
38
5.5
0.63
0.83
73.65
4
39
5.5
0.57
0.71
63.28
6
40
5.5
0.59
0.67
60.90
6
41
5.3
0.60
0.78
65.90
4
42
5.2
0.59
0.83
66.44
2
43
5.1
0.50
0.66
59.03
6
44
5.1
0.53
0.80
57.63
4
45
5.0
0.44
0.72
56.14
2
46
5.0
0.58
0.85
66.35
2
47
5.0
0.56
0.72
63.22
2
48
4.4
0.39
0.78
47.63
2
49
4.4
0.35
0.80
44.63
2
50
4.0
0.28
0.92
39.86
2