Starry
Lizhi Ye
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Starry
Tất cả tin tứcThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
0.67
0.67
Số lần chết
0.6
0.67
Số lần giết mở
0.122
0.1
Đấu súng
0.41
0.31
Chi phí giết
5450
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.84.2
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.54.2
Số kill AK47 trên bản đồ
126.4203
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Số giao dịch trên bản đồ
6.443.3972
Số headshot trên bản đồ
11.90.318
Điểm người chơi (vòng)
36711010
Multikill x-
4
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4516
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.8
11
Inferno
6.7
7
Mirage
6.5
8
Dust II
6.2
2
Ancient
5.9
6
Lịch sử chuyển nhượng của Starry
Starry
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
50%
Trận đấu
21
81%
Bản đồ
34
85%
Vòng đấu
627
64%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
20023%
Ngực
42049%
Bụng
12014%
Cánh tay
759%
Chân
425%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Starry
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
0.67
0.67
Số lần chết
0.6
0.67
Sát thương
75.11
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.8
11
Inferno
6.7
7
Mirage
6.5
8
Dust II
6.2
2
Ancient
5.9
6