Starry
Lizhi Ye
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
0.65
0.67
Số lần chết
0.62
0.67
Số lần giết mở
0.105
0.1
Đấu súng
0.4
0.31
Chi phí giết
5842
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
156.2379
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4563
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.94.3
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
11626
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
14.73.4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
10426
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
6.6
11
Ancient
6.6
9
Dust II
6.4
23
Overpass
6.2
6
Nuke
6.1
13
Train
5.7
5
Lịch sử chuyển nhượng của Starry
Starry
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
30%
Trận đấu
32
50%
Bản đồ
69
46%
Vòng đấu
1437
50%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
79226%
Ngực
1.5K48%
Bụng
33611%
Cánh tay
34311%
Chân
1405%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Starry
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
0.65
0.67
Số lần chết
0.62
0.67
Sát thương
71.95
73.56






