ATOX
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.49
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Số lần giết mở
0.509
0.5
Đấu súng
1.76
1.55
Chi phí giết
5807
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.43.4
Số kill AWP trên bản đồ
106.2912
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4531
Khói ném trên bản đồ
1514.2369
Số hỗ trợ trên bản đồ
7.954.4987
Số đạn (tổng/vòng)
11016
Điểm người chơi (vòng)
36331010
Multikill x-
4
Số kill dao
11
Sát thương HE (tổng/vòng)
9326.1
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
100%
1
0
12
58%
67%
Nuke
71%
7
2
0
60%
53%
Ancient
63%
24
7
3
50%
54%
Dust II
63%
8
1
7
58%
53%
Inferno
52%
21
8
1
52%
51%
Anubis
38%
8
0
7
44%
47%
Mirage
0%
1
0
6
25%
0%
Train
0%
0
0
3
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của ATOX
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
0%
Trận đấu
44
57%
Bản đồ
69
57%
Vòng đấu
1532
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.53
72%
4/5
0.52
33%
Cài bom (tự cài)
0.18
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.61
100%
Hiệp phụ
0.01
41%
Vòng súng ngắn
0.09
47%
Vòng eco
0.04
4%
Vòng force
0.35
78%
Vòng mua đầy đủ
0.36
61%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.49
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Sát thương
382.4
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.8K21%
Ngực
4.2K48%
Bụng
1.3K15%
Cánh tay
93211%
Chân
4685%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
100%
1
0
12
58%
67%
Nuke
71%
7
2
0
60%
53%
Ancient
63%
24
7
3
50%
54%
Dust II
63%
8
1
7
58%
53%
Inferno
52%
21
8
1
52%
51%
Anubis
38%
8
0
7
44%
47%
Mirage
0%
1
0
6
25%
0%
Train
0%
0
0
3
0%
0%