MiQ
Temuulen Byambadalai
Players news & articles
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến MiQ
Tất cả tin tứcThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.7
6.27
Số lần giết
0.76
0.67
Số lần chết
0.63
0.67
Số lần giết mở
0.142
0.1
Đấu súng
0.38
0.31
Chi phí giết
5797
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
17.13.4
Số đạn (tổng/vòng)
9616
Sát thương HE (tổng/vòng)
8826.1
Số đạn (tổng/vòng)
8516
Multikill x-
4
Số đạn (tổng/vòng)
11216
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.74.2
Số kill mở trên bản đồ
7.032.7881
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.9
10
Ancient
6.8
21
Nuke
6.5
14
Anubis
6.5
7
Inferno
6.4
21
Mirage
5.8
3
Vertigo
5.7
1
Train
5.5
1
Lịch sử chuyển nhượng của MiQ
MiQ
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
10%
Trận đấu
40
63%
Bản đồ
78
59%
Vòng đấu
1565
54%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
65422%
Ngực
1.4K49%
Bụng
44015%
Cánh tay
2669%
Chân
1355%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của MiQ
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.7
6.27
Số lần giết
0.76
0.67
Số lần chết
0.63
0.67
Sát thương
82.45
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.9
10
Ancient
6.8
21
Nuke
6.5
14
Anubis
6.5
7
Inferno
6.4
21
Mirage
5.8
3
Vertigo
5.7
1
Train
5.5
1