Mercury
Jingxiang Wang
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Mercury
Tất cả tin tứcThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.6
6.27
Số lần giết
0.77
0.67
Số lần chết
0.63
0.67
Số lần giết mở
0.13
0.1
Đấu súng
0.4
0.31
Chi phí giết
5249
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.86
Multikill x-
4
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương (tổng/vòng)
38673
Điểm người chơi (vòng)
39341010
Multikill x-
4
Số kill M4A1 trên bản đồ
74.3478
Số headshot trên bản đồ
13.050.318
Số kill M4A1 trên bản đồ
74.3478
Clutch (kẻ địch)
3
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
7.3
13
Ancient
7.1
9
Nuke
7.0
4
Anubis
6.7
15
Inferno
6.3
10
Vertigo
5.0
1
Lịch sử chuyển nhượng của Mercury
Mercury
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
40%
Trận đấu
37
81%
Bản đồ
52
83%
Vòng đấu
1034
65%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
24321%
Ngực
52646%
Bụng
20418%
Cánh tay
12711%
Chân
555%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Mercury
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.6
6.27
Số lần giết
0.77
0.67
Số lần chết
0.63
0.67
Sát thương
83.88
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
7.3
13
Ancient
7.1
9
Nuke
7.0
4
Anubis
6.7
15
Inferno
6.3
10
Vertigo
5.0
1