Lynn Vision
Lynn Vision Gaming
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.45
3.35
Số lần chết
3.21
3.35
Số lần giết mở
0.52
0.5
Đấu súng
1.8
1.55
Chi phí giết
6000
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:23s
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.74.2
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Điểm người chơi (vòng)
41751010
Điểm người chơi (vòng)
39631010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương đồng đội
1
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
0
67%
75%
Inferno
69%
13
0
12
59%
47%
Ancient
63%
16
0
5
53%
52%
Dust II
59%
22
14
2
55%
52%
Anubis
44%
16
2
1
35%
61%
Nuke
38%
8
1
8
52%
37%
Vertigo
33%
6
0
3
50%
50%
Mirage
0%
0
0
24
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Lynn Vision
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
11%
Trận đấu
41
56%
Bản đồ
79
54%
Vòng đấu
1639
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.51
74%
4/5
0.48
29%
Cài bom (tự cài)
0.19
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.56
100%
Hiệp phụ
0.02
33%
Vòng súng ngắn
0.09
57%
Vòng eco
0.05
5%
Vòng force
0.31
74%
Vòng mua đầy đủ
0.44
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.45
3.35
Số lần chết
3.21
3.35
Sát thương
378.42
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.7K22%
Ngực
5.9K49%
Bụng
1.6K14%
Cánh tay
1.3K11%
Chân
5244%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
0
67%
75%
Inferno
69%
13
0
12
59%
47%
Ancient
63%
16
0
5
53%
52%
Dust II
59%
22
14
2
55%
52%
Anubis
44%
16
2
1
35%
61%
Nuke
38%
8
1
8
52%
37%
Vertigo
33%
6
0
3
50%
50%
Mirage
0%
0
0
24
0%
0%