Lynn Vision
Lynn Vision Gaming
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.5
6.27
Số lần giết
3.78
3.35
Số lần chết
3.31
3.35
Số lần giết mở
0.566
0.5
Đấu súng
2.1
1.55
Chi phí giết
5585
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.76
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.94.2
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
10.52
Sát thương (tổng/vòng)
38873
Sát thương (tổng/vòng)
44373
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
18323.5
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:23s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
2
0
6
73%
63%
Inferno
75%
12
0
14
62%
50%
Dust II
71%
24
12
3
56%
61%
Ancient
69%
16
0
8
57%
55%
Anubis
50%
20
1
2
40%
58%
Nuke
29%
7
1
9
53%
34%
Mirage
0%
0
27
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Lynn Vision
2025
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
13%
Trận đấu
48
65%
Bản đồ
79
62%
Vòng đấu
1605
54%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.53
75%
4/5
0.47
33%
Cài bom (tự cài)
0.22
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.63
100%
Hiệp phụ
0.03
50%
Vòng súng ngắn
0.10
56%
Vòng eco
0.05
4%
Vòng force
0.30
75%
Vòng mua đầy đủ
0.46
62%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.5
6.27
Số lần giết
3.78
3.35
Số lần chết
3.31
3.35
Sát thương
405.93
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.9K23%
Ngực
6.1K49%
Bụng
1.7K13%
Cánh tay
1.3K11%
Chân
5004%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
2
0
6
73%
63%
Inferno
75%
12
0
14
62%
50%
Dust II
71%
24
12
3
56%
61%
Ancient
69%
16
0
8
57%
55%
Anubis
50%
20
1
2
40%
58%
Nuke
29%
7
1
9
53%
34%
Mirage
0%
0
27
0%
0%