Lynn Vision
Lynn Vision Gaming
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
3.67
3.35
Số lần chết
3.26
3.35
Số lần giết mở
0.538
0.5
Đấu súng
1.98
1.55
Chi phí giết
5667
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:23s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
23.76
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4531
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.62
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
00:52s00:35s
Tỷ lệ headshot
43%16%
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
144.9
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4531
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:14s00:35s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
2
0
2
73%
63%
Inferno
75%
12
0
14
62%
50%
Ancient
71%
14
0
6
56%
53%
Dust II
65%
23
14
3
56%
60%
Anubis
37%
19
1
1
34%
57%
Nuke
25%
8
1
9
48%
35%
Mirage
0%
0
25
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Lynn Vision
2025
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
11%
Trận đấu
42
55%
Bản đồ
78
55%
Vòng đấu
1601
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.52
74%
4/5
0.48
30%
Cài bom (tự cài)
0.21
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.52
100%
Hiệp phụ
0.02
38%
Vòng súng ngắn
0.10
54%
Vòng eco
0.05
4%
Vòng force
0.29
73%
Vòng mua đầy đủ
0.46
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
3.67
3.35
Số lần chết
3.26
3.35
Sát thương
398.52
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.8K23%
Ngực
5.9K49%
Bụng
1.6K13%
Cánh tay
1.3K11%
Chân
5204%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
2
0
2
73%
63%
Inferno
75%
12
0
14
62%
50%
Ancient
71%
14
0
6
56%
53%
Dust II
65%
23
14
3
56%
60%
Anubis
37%
19
1
1
34%
57%
Nuke
25%
8
1
9
48%
35%
Mirage
0%
0
25
0%
0%