TYLOO
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.57
3.35
Số lần chết
3.18
3.35
Số lần giết mở
0.53
0.5
Đấu súng
1.74
1.55
Chi phí giết
5892
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:22s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.42
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4548
Khói ném trên bản đồ
2314.1785
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:22s
Khói ném trên bản đồ
3814.1785
Số kill mở trên bản đồ
10.082.7721
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.2
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
65%
31
11
4
53%
58%
Anubis
63%
16
2
5
46%
61%
Mirage
61%
23
4
5
61%
47%
Train
56%
9
1
11
50%
54%
Nuke
50%
10
2
16
50%
52%
Ancient
50%
18
3
24
49%
50%
Dust II
0%
0
43
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của TYLOO
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
17%
Trận đấu
61
66%
Bản đồ
100
59%
Vòng đấu
2080
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.52
74%
4/5
0.48
31%
Cài bom (tự cài)
0.29
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.69
100%
Hiệp phụ
0.05
56%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.21
48%
Vòng mua đầy đủ
0.64
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.57
3.35
Số lần chết
3.18
3.35
Sát thương
383.76
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.8K22%
Ngực
10.9K49%
Bụng
3.2K14%
Cánh tay
2.4K11%
Chân
8734%