TYLOO
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
3.64
3.35
Số lần chết
3.08
3.35
Số lần giết mở
0.555
0.5
Đấu súng
1.85
1.55
Chi phí giết
5823
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.26
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5828
Khói ném trên bản đồ
2614.2369
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.74.2
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.86
Multikill x-
4
Số kill Galil trên bản đồ
31.8168
Số kill AK47 trên bản đồ
126.4203
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3011
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
100%
4
1
0
63%
77%
Vertigo
100%
1
0
4
58%
86%
Anubis
93%
15
3
2
63%
73%
Mirage
85%
13
1
2
66%
70%
Inferno
73%
11
1
1
63%
58%
Ancient
67%
9
0
3
61%
59%
Dust II
0%
0
0
6
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của TYLOO
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
40%
Trận đấu
37
81%
Bản đồ
52
83%
Vòng đấu
1034
65%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
65%
5/4
0.59
81%
4/5
0.46
44%
Cài bom (tự cài)
0.15
84%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.69
100%
Hiệp phụ
0.02
56%
Vòng súng ngắn
0.10
66%
Vòng eco
0.03
4%
Vòng force
0.42
90%
Vòng mua đầy đủ
0.34
67%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
3.64
3.35
Số lần chết
3.08
3.35
Sát thương
391.01
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.1K22%
Ngực
2.4K47%
Bụng
79016%
Cánh tay
56511%
Chân
2264%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
100%
4
1
0
63%
77%
Vertigo
100%
1
0
4
58%
86%
Anubis
93%
15
3
2
63%
73%
Mirage
85%
13
1
2
66%
70%
Inferno
73%
11
1
1
63%
58%
Ancient
67%
9
0
3
61%
59%
Dust II
0%
0
0
6
0%
0%