TYLOO
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.5
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Số lần giết mở
0.496
0.5
Đấu súng
1.77
1.55
Chi phí giết
5924
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AWP trên bản đồ
136.2912
Khói ném trên bản đồ
1614.2369
Số giao dịch trên bản đồ
7.023.3817
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.34.9
Số hỗ trợ trên bản đồ
104.4987
Sát thương HE (tổng/vòng)
12426.1
Số kill M4A4 trên bản đồ
103.3516
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
86%
14
4
3
64%
62%
Ancient
80%
5
0
11
52%
70%
Anubis
80%
10
0
4
58%
67%
Nuke
67%
3
1
4
58%
50%
Inferno
57%
14
0
3
57%
57%
Dust II
0%
0
0
15
0%
0%
Train
0%
1
0
3
25%
33%
Vertigo
0%
0
0
3
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của TYLOO
2025
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
14%
Trận đấu
34
74%
Bản đồ
46
72%
Vòng đấu
837
59%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
59%
5/4
0.55
77%
4/5
0.45
36%
Cài bom (tự cài)
0.19
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.49
100%
Hiệp phụ
0.01
64%
Vòng súng ngắn
0.10
55%
Vòng eco
0.04
6%
Vòng force
0.36
80%
Vòng mua đầy đủ
0.43
63%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.5
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Sát thương
381.54
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.3K23%
Ngực
2.7K47%
Bụng
86415%
Cánh tay
67912%
Chân
2134%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
86%
14
4
3
64%
62%
Ancient
80%
5
0
11
52%
70%
Anubis
80%
10
0
4
58%
67%
Nuke
67%
3
1
4
58%
50%
Inferno
57%
14
0
3
57%
57%
Dust II
0%
0
0
15
0%
0%
Train
0%
1
0
3
25%
33%
Vertigo
0%
0
0
3
0%
0%