Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

27

6

+19

86

10:3

13

2

Mirage6.1

7.6

+8%

36

33

11

+3

89

7:6

8

0

Mirage7.8

6.6

+12%

38

27

4

+11

71

3:3

11

0

Mirage6.6

6.5

+7%

33

35

19

-2

88

3:4

8

0

Mirage6.9

6.1

+6%

14

12

3

+2

61

4:3

4

0

Mirage5.8

5.8

-1%

15

14

3

+1

56

1:2

4

0

Dust II5.7

5.7

-9%

Tổng cộng

182

148

46

+34

450

28:21

48

2

Dust II6.3

6.4

+4%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

38

10

-3

82

8:7

8

1

Mirage5.7

6.5

+11%

29

35

8

-6

72

3:6

10

2

Mirage5.6

5.6

-17%

29

34

8

-5

58

2:3

6

0

Mirage5.4

5.4

0%

28

38

3

-10

69

5:10

10

0

Mirage5.5

5.2

-16%

26

37

4

-11

57

3:2

7

0

Mirage4.8

5.2

-22%

Tổng cộng

147

182

33

-35

337

21:28

41

3

Dust II5.7

5.6

-9%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.6

Mirage1.2

Vòng thắng

32

17

Mirage7

Giết

182

147

Mirage26

Sát thương

19.21K

16.52K

Mirage1950

Kinh tế

1.06M

963.7K

Mirage66250

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

35%

Train

33%

Overpass

20%

Vertigo

11%

Nuke

3%

Inferno

1%

Mirage

1%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

71%

24

0

w
w
l
w
l

Train

0%

0

38

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

90%

10

4

w
w
l
w
w

Vertigo

55%

11

1

w
w
l
w
l

Nuke

48%

21

7

l
w
l
w
w

Inferno

68%

19

6

w
w
w
w
l

Mirage

54%

13

19

fb
l
w
w
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

36%

11

6

fb
l
w
l
l

Train

33%

6

18

l
fb
fb
l
fb

Overpass

70%

10

8

w
w
w
l
l

Vertigo

44%

9

9

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

45%

22

1

w
w
l
l
l

Inferno

67%

3

26

fb
w
fb
w
fb

Mirage

55%

20

2

l
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Vitality vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Vitality và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Vitality. MVP của trận đấu này là ZywOo.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 32 trong tổng số 49 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Vitality là ZywOo với 46 mạng và RpK với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19214 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Vitality đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 17 trong tổng số 49 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là RUSH với 35 mạng và blameF với 29 mạng. 16522 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Vitality giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày