Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

36

15

+17

97

8:5

14

2

Vertigo5.6

7.6

+8%

40

39

16

+1

85

7:7

9

3

Vertigo4.6

6.8

+8%

26

19

10

+7

72

3:2

7

1

Inferno7.1

6.8

+1%

46

41

8

+5

80

8:7

13

1

Vertigo6.8

6.5

+10%

28

27

8

+1

77

2:3

6

0

Vertigo5.3

6.4

+10%

28

25

6

+3

69

3:5

7

2

Vertigo4.9

6.1

-1%

Tổng cộng

221

187

63

+34

481

31:29

56

9

Vertigo5.6

6.7

+6%

BIG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

40

9

+9

75

8:5

12

0

Vertigo6.4

6.5

+3%

39

47

12

-8

83

10:5

10

0

Vertigo7

6.1

-2%

40

46

14

-6

65

5:9

11

0

Vertigo7.6

5.5

-13%

26

41

13

-15

63

4:4

5

1

Vertigo5.8

5.3

-13%

33

47

13

-14

61

2:8

8

0

Vertigo5.4

5.2

-13%

Tổng cộng

187

221

61

-34

347

29:31

46

1

Vertigo6.4

5.7

-8%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

5.7

Vertigo1

Vòng thắng

41

19

Vertigo7

Giết

221

187

Vertigo21

Sát thương

23.97K

21.08K

Vertigo1159

Kinh tế

1.3M

1.22M

Vertigo103600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Train
Train
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

48%

Mirage

21%

Dust II

18%

Inferno

17%

Vertigo

10%

Nuke

3%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

91%

11

5

w
w
l
w
w

Mirage

53%

15

19

fb
fb
l
w
w

Dust II

74%

23

3

w
w
l
w
w

Inferno

67%

18

6

w
w
w
w
w

Vertigo

60%

10

0

l
l
w
w
w

Nuke

45%

22

5

w
w
l
l
w

Train

0%

0

39

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

43%

7

13

w
w
l
l
l

Mirage

74%

19

5

w
w
w
l
w

Dust II

56%

25

0

l
l
l
w
l

Inferno

50%

20

10

w
l
l
w
w

Vertigo

50%

14

13

fb
l
w
w
w

Nuke

48%

21

5

w
l
l
w
w

Train

0%

0

38

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Vitality vs BIG bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Vitality và BIG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Vertigo, Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Vitality. MVP của trận đấu này là ZywOo.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 41 trong tổng số 60 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Vitality là ZywOo với 53 mạng và apEX với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23972 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Vitality đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BIG

Đội BIG đã giành được 19 trong tổng số 60 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BIG là syrsoN với 49 mạng và tabseN với 39 mạng. 21079 tổng sát thương mà BIG gây ra không thể ngăn cản Vitality giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BIG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày