Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Passion UA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

47

14

-2

84

7:4

11

2

Dust II6.3

6.6

+7%

44

43

14

+1

77

7:6

14

1

Dust II7.3

6.3

-1%

43

45

12

-2

73

5:7

13

2

Dust II6.7

6.1

-8%

35

41

11

-6

68

4:5

5

0

Dust II5

5.7

-3%

38

44

15

-6

72

5:9

7

1

Dust II4.6

5.6

-16%

Tổng cộng

205

220

66

-15

374

28:31

50

6

Ancient6.2

6.0

-4%

9INE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

42

15

+16

97

7:0

19

0

Dust II8.3

7.5

+23%

51

41

9

+10

89

8:4

17

2

Dust II7.4

7.1

+9%

42

38

10

+4

78

7:9

13

3

Dust II6

6.5

+1%

37

42

15

-5

75

5:10

9

1

Dust II5.9

5.7

-7%

31

42

17

-11

57

4:5

5

1

Dust II5.3

5.3

-12%

Tổng cộng

219

205

66

+14

396

31:28

63

7

Ancient6.3

6.4

+3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.4

Dust II0.6

Vòng thắng

27

32

Dust II3

Giết

205

219

Dust II15

Sát thương

22.07K

23.4K

Dust II1490

Kinh tế

1.3M

1.21M

Dust II-32500

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

41.4516

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

196.4203

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

164.3478

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:24s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

39271010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36951010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

38873

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

38261010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

54%

Mirage

41%

Inferno

8%

Ancient

8%

Anubis

7%

Vertigo

4%

Dust II

3%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

76

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

56%

63

7

l
l
w
w
l

Inferno

53%

36

16

l
w
l
l
w

Ancient

62%

65

13

w
w
l
w
w

Anubis

68%

59

10

l
w
l
w
w

Vertigo

68%

44

8

w
w
l
l
w

Dust II

47%

30

25

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

54%

13

15

l
w
l
w
w

Mirage

15%

20

34

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

45%

11

28

l
l
l
w

Ancient

54%

35

11

w
l
w
w
l

Anubis

61%

41

2

w
l
l
w
w

Vertigo

64%

28

1

l
w
w
l
w

Dust II

50%

20

12

l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Passion UA vs 9INE bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Passion UA và 9INE, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về 9INE. MVP của trận đấu này là refrezh.


Phân tích về 9INE

Đội 9INE đã giành được 32 trong tổng số 59 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 9INE là refrezh với 58 mạng và mantuu với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23375 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 9INE đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Passion UA

Đội Passion UA đã giành được 27 trong tổng số 59 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Passion UA là ZeRRoFIX với 45 mạng và fear với 44 mạng. 22066 tổng sát thương mà Passion UA gây ra không thể ngăn cản 9INE giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Passion UA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày