PARIVISION Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

47

22

-5

83

11:7

6

1

Dust II5.6

6.2

-2%

46

42

17

+4

66

5:1

8

0

Dust II5.6

6.2

-6%

38

51

13

-13

67

7:9

9

0

Dust II7

5.6

-18%

40

37

9

+3

63

4:8

9

1

Dust II4.2

5.5

-3%

34

47

11

-13

63

4:10

8

0

Dust II4

5.0

-13%

Tổng cộng

200

224

72

-24

342

31:35

40

2

Inferno6.1

5.7

-8%

Astralis Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

44

19

+14

99

11:2

12

1

Dust II8.3

7.5

+21%

48

45

20

+3

84

6:4

11

0

Dust II7.8

6.4

+5%

43

36

17

+7

71

7:6

8

1

Dust II5.2

6.0

-1%

33

43

28

-10

67

7:10

8

1

Dust II5.8

5.5

0%

36

39

10

-3

58

4:9

8

1

Dust II6.1

5.3

-7%

Tổng cộng

218

207

94

+11

379

35:31

47

4

Inferno5.9

6.1

+4%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.1

Dust II1.4

Vòng thắng

29

37

Dust II7

Giết

200

218

Dust II20

Sát thương

22.73K

24.95K

Dust II1750

Kinh tế

1.33M

1.42M

Dust II89250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

50%

Dust II

36%

Inferno

25%

Nuke

20%

Mirage

19%

Ancient

19%

Train

17%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

50%

18

9

l
w
w
w
w

Dust II

76%

17

2

w
w
l
w

Inferno

86%

7

22

w
w
w
w
w

Nuke

36%

11

23

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

55%

20

4

w
l
l
l
w

Ancient

55%

22

6

w
w
l
fb
w

Train

67%

3

6

w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

25

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

40%

10

9

l
w
w
l
l

Inferno

61%

18

1

l
w
w
w
w

Nuke

56%

9

4

l
w
l
w
l

Mirage

36%

11

5

fb
l
w
l
l

Ancient

36%

14

3

w
l
l
l
w

Train

50%

2

2

l
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày