MOUZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

41

9

+10

84

6:1

16

2

Dust II6.8

6.8

+4%

42

42

19

0

91

9:9

12

0

Dust II6.4

6.5

+4%

42

40

16

+2

81

3:4

11

0

Dust II6.6

6.4

-4%

40

43

12

-3

75

5:2

8

2

Dust II6.4

6.3

+4%

22

43

13

-21

48

6:14

6

0

Dust II4.1

4.4

-33%

Tổng cộng

197

209

69

-12

379

29:30

53

4

Dust II6.1

6.1

-5%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

37

15

+11

89

6:5

14

0

Dust II6.5

6.7

+12%

42

36

4

+6

73

4:1

8

2

Dust II7.2

6.4

+6%

43

39

12

+4

78

5:5

10

0

Dust II5.8

6.3

+14%

37

45

13

-8

74

7:5

8

0

Dust II6.6

6.0

-9%

37

43

13

-6

67

8:13

6

0

Dust II5.8

5.7

-18%

Tổng cộng

207

200

57

+7

381

30:29

46

2

Dust II6.4

6.2

+1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.2

Dust II0.3

Vòng thắng

27

32

Dust II3

Giết

197

207

Dust II9

Sát thương

22.28K

22.26K

Dust II252

Kinh tế

1.29M

1.32M

Dust II13600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

88%

Ancient

67%

Mirage

38%

Vertigo

21%

Dust II

11%

Nuke

11%

Inferno

7%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

67%

9

5

w
l
w
w
l

Mirage

81%

16

1

l
w
l
w
w

Vertigo

50%

14

2

l
l
w
l
l

Dust II

71%

7

9

w
w
w
l
w

Nuke

65%

20

5

w
w
w
w
l

Inferno

50%

8

12

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

88%

16

1

w
w
w
w
w

Ancient

0%

1

35

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

43%

14

19

l
w
w
w
w

Vertigo

71%

17

2

w
l
w
w
w

Dust II

60%

10

2

w
l
w
w
l

Nuke

54%

13

17

l
l
w
l
l

Inferno

57%

14

6

l
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là torzsi.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 32 trong tổng số 59 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là woxic với 48 mạng và Calyx với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22263 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOUZ

Đội MOUZ đã giành được 27 trong tổng số 59 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOUZ là torzsi với 51 mạng và Brollan với 42 mạng. 22278 tổng sát thương mà MOUZ gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOUZ gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày