MOUZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

35

7

+13

89

5:2

13

1

Vertigo7.2

7.1

+11%

47

32

12

+15

85

6:8

13

1

Vertigo6.6

6.8

+17%

39

32

16

+7

67

6:3

12

1

Vertigo6.9

6.1

-2%

35

39

17

-4

82

4:9

7

1

Vertigo5.7

5.8

-7%

35

40

15

-5

67

5:8

6

2

Vertigo5.8

5.8

-1%

Tổng cộng

204

178

67

+26

390

26:30

51

6

Vertigo6.4

6.3

+4%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

43

13

-1

91

3:7

12

1

Vertigo5.8

6.3

-3%

39

40

13

-1

72

5:4

7

1

Vertigo5.9

6.1

-4%

30

41

12

-11

73

9:5

5

0

Vertigo5.6

5.7

-7%

35

39

21

-4

69

6:7

9

0

Vertigo5.1

5.7

+2%

30

41

10

-11

57

7:3

4

0

Vertigo5.8

5.3

-17%

Tổng cộng

176

204

69

-28

361

30:26

37

2

Vertigo5.6

5.8

-6%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.8

Vertigo0.8

Vòng thắng

32

24

Vertigo4

Giết

204

176

Vertigo16

Sát thương

21.87K

20.24K

Vertigo1204

Kinh tế

1.21M

1.17M

Vertigo-2750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

79%

Anubis

60%

Nuke

23%

Vertigo

18%

Ancient

18%

Inferno

16%

Dust II

10%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

79%

19

1

w
w
l
w
w

Anubis

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

59%

22

6

w
l
l
l
l

Vertigo

53%

17

3

l
w
l
w
l

Ancient

56%

9

6

l
w
w
l
l

Inferno

60%

10

10

w
l
w
w
l

Dust II

60%

10

10

w
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

37

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

60%

20

0

l
l
w
l
w

Nuke

36%

14

5

l
w
w
w
l

Vertigo

71%

21

1

w
w
w
w
l

Ancient

38%

13

19

l
w
l
l
w

Inferno

44%

9

10

w
w
w
l
l

Dust II

50%

10

9

w
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, và chiến thắng thuộc về MOUZ. MVP của trận đấu này là Jimpphat.


Phân tích về MOUZ

Đội MOUZ đã giành được 32 trong tổng số 56 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ là Jimpphat với 48 mạng và Brollan với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21867 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 24 trong tổng số 56 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là EliGE với 42 mạng và Hallzerk với 39 mạng. 20243 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản MOUZ giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày