Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

40

10

+8

83

6:4

12

1

Anubis5.9

6.4

+12%

39

39

11

0

68

6:4

12

1

Anubis6.4

5.8

-9%

37

42

15

-5

68

4:8

8

1

Anubis6.5

5.5

-13%

39

40

5

-1

58

6:9

8

0

Anubis6

5.5

-12%

34

41

14

-7

62

5:11

6

0

Anubis5.6

5.2

-7%

Tổng cộng

197

202

55

-5

339

27:36

46

3

Dust II5.1

5.7

-6%

Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

43

16

+4

87

10:4

11

0

Anubis5.5

6.8

+8%

53

31

13

+22

81

7:7

15

1

Anubis7.3

6.7

+2%

36

43

13

-7

68

6:3

7

1

Anubis5.8

6.1

-8%

38

42

11

-4

71

8:7

8

1

Anubis6.1

6.0

-11%

26

39

20

-13

51

5:6

5

1

Anubis5.3

5.1

-14%

Tổng cộng

200

198

73

+2

356

36:27

46

4

Dust II6.6

6.1

-5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.1

Anubis0.1

Vòng thắng

27

36

Anubis3

Giết

197

200

Anubis10

Sát thương

21.59K

22.26K

Anubis350

Kinh tế

1.25M

1.27M

Anubis19550

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

85%

Vertigo

83%

Anubis

43%

Nuke

40%

Dust II

16%

Mirage

15%

Inferno

5%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

85%

13

7

w
w
fb
l
w

Vertigo

0%

0

31

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

76%

17

5

w
w
w
w
l

Nuke

41%

22

9

l
w
l
w
l

Dust II

54%

13

8

l
l
l
l
fb

Mirage

54%

13

9

w
w
l
fb
l

Inferno

42%

19

1

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

83%

6

7

w
w
l
w
w

Anubis

33%

15

5

l
w
w
l
l

Nuke

81%

16

10

w
w
w
w
l

Dust II

70%

20

1

l
w
w
w
l

Mirage

69%

16

4

l
w
l
w
l

Inferno

47%

15

6

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Vitality bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Vitality, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, Anubis, và chiến thắng thuộc về Vitality. MVP của trận đấu này là flameZ.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 36 trong tổng số 63 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 12 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Vitality là flameZ với 47 mạng và ZywOo với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22258 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Vitality đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 27 trong tổng số 63 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Liquid là jks với 48 mạng và NAF với 39 mạng. 21588 tổng sát thương mà Liquid gây ra không thể ngăn cản Vitality giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày