Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

35

15

+13

91

8:4

13

1

Ancient7.1

7.0

+6%

37

37

11

0

72

11:6

10

0

Ancient6.3

6.2

-3%

40

35

14

+5

79

2:5

9

1

Ancient6.2

6.2

+1%

42

37

8

+5

72

4:6

12

1

Ancient7

5.9

-2%

27

43

13

-16

57

3:8

5

0

Ancient3.9

4.8

-22%

Tổng cộng

194

187

61

+7

372

28:29

49

3

Ancient6.1

6.0

-4%

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

31

13

+14

82

6:1

13

0

Ancient6

7.1

+9%

38

36

18

+2

74

6:3

9

2

Ancient6.9

6.4

-1%

42

41

10

+1

71

5:8

10

2

Ancient6.5

6.2

-4%

33

43

13

-10

64

7:6

7

1

Ancient5.3

5.6

-12%

28

44

19

-16

69

5:10

5

0

Ancient5.2

5.3

-20%

Tổng cộng

186

195

73

-9

359

29:28

44

5

Ancient6

6.1

-6%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.1

Ancient-0.1

Vòng thắng

26

31

Ancient3

Giết

194

186

Ancient-6

Sát thương

21.24K

20.29K

Ancient-496

Kinh tế

1.12M

1.11M

Ancient-1800

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

46%

Overpass

34%

Ancient

23%

Anubis

22%

Mirage

17%

Nuke

15%

Inferno

6%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

2

18

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

63%

8

11

fb
fb
w
w
l

Ancient

77%

13

10

w
w
l
w
w

Anubis

62%

13

4

l
l
w
fb
l

Mirage

56%

9

7

w
w
w
l
fb

Nuke

80%

5

12

fb
w
w
l
w

Inferno

64%

11

8

w
w
l
fb
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

46%

13

15

l
l
w
w

Overpass

29%

7

35

fb
l
w
w
l

Ancient

54%

24

11

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

40%

5

28

fb
fb
fb
w
fb

Mirage

73%

26

4

l
w
w
w
w

Nuke

65%

17

8

l
l
l
w
l

Inferno

58%

12

14

w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Nouns bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Nouns, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Overpass, Ancient, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là Junior.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 31 trong tổng số 57 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là Junior với 45 mạng và cJ với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20285 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 26 trong tổng số 57 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Liquid là NAF với 48 mạng và YEKINDAR với 37 mạng. 21243 tổng sát thương mà Liquid gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày