Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

18

12

3

+6

107

1:1

6

0

Inferno7.7

7.7

0%

14

8

4

+6

81

2:0

1

1

Inferno7.1

7.1

0%

17

12

1

+5

83

4:4

5

1

Inferno7

7.0

0%

13

9

6

+4

89

0:0

4

0

Inferno6.6

6.6

0%

7

12

4

-5

49

2:4

0

0

Inferno4.6

4.6

0%

Tổng cộng

69

53

18

+16

409

9:9

16

2

Inferno6.6

6.6

0%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

13

15

6

-2

99

2:1

2

0

Inferno6.4

6.4

0%

11

14

3

-3

69

2:1

3

0

Inferno5.7

5.7

0%

11

13

1

-2

64

1:3

3

0

Inferno5.4

5.4

0%

9

14

1

-5

42

2:1

1

0

Inferno4.8

4.8

0%

6

16

7

-10

51

1:2

1

0

Inferno4.2

4.2

0%

Tổng cộng

50

72

18

-22

323

8:8

10

0

Inferno5.3

5.3

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

75%

Ancient

51%

Mirage

47%

Dust II

14%

Anubis

11%

Nuke

5%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

38

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

89%

18

7

w
w
w
w
fb

Mirage

47%

17

9

l
w
w
w
l

Dust II

64%

11

7

w
w
w
l
l

Anubis

71%

21

5

w
w
w
w
l

Nuke

41%

22

10

l
w
l
w
l

Inferno

47%

19

1

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

75%

20

1

w
w
w
w
w

Ancient

38%

13

18

l
w
l
l
w

Mirage

0%

0

36

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

50%

10

9

w
w
l
l
w

Anubis

60%

20

0

l
l
l
w
l

Nuke

36%

14

5

l
w
w
w
l

Inferno

50%

8

10

l
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là jks.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là jks với 18 mạng và NAF với 14 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7768 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Grim với 13 mạng và JT với 11 mạng. 6145 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày