GUN5 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

37

12

0

95

9:9

8

0

Nuke6.4

6.4

0%

33

30

8

+3

74

5:2

8

0

Nuke5.8

6.2

0%

34

29

3

+5

69

1:3

8

1

Nuke5.5

5.8

0%

30

34

9

-4

64

6:4

6

0

Nuke5.9

5.5

0%

16

33

6

-17

41

3:5

2

0

Nuke3.4

4.3

0%

Tổng cộng

150

163

38

-13

343

24:23

32

1

Nuke5.4

5.7

0%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

30

12

+6

77

8:1

9

0

Nuke5.7

6.6

0%

37

32

12

+5

82

5:3

8

0

Nuke5.8

6.5

0%

33

23

9

+10

72

2:3

7

1

Nuke7.4

6.1

0%

27

35

18

-8

78

5:7

6

0

Nuke6.6

5.7

0%

29

31

14

-2

69

3:10

7

0

Nuke6.2

5.6

0%

Tổng cộng

162

151

65

+11

378

23:24

37

1

Nuke6.3

6.1

0%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Kết quả
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

65%

Overpass

60%

Dust II

33%

Vertigo

14%

Ancient

10%

Anubis

9%

Inferno

3%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

65%

37

6

w
l
l
fb
w

Overpass

0%

2

0

Dust II

68%

38

6

l
l
w
l
w

Vertigo

0%

0

52

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

63%

51

5

w
l
w
w
l

Anubis

41%

29

16

l
w
l
l
w

Inferno

60%

30

13

w
w
w
w
l

Nuke

54%

28

12

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

53

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

60%

5

1

Dust II

35%

20

15

l
l
w
l
w

Vertigo

14%

14

12

l
l
w
l
w

Ancient

53%

34

11

w
l
l
l
w

Anubis

50%

24

11

w
l
l
w
w

Inferno

63%

35

1

w
l
w
w
w

Nuke

57%

23

8

w
l
w
l
l
Bình luận
Theo ngày