GUN5 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

74

58

19

+16

92

17:5

17

1

Inferno7.6

7.2

+14%

66

46

14

+20

87

10:5

13

1

Inferno6.8

7.0

+19%

53

49

31

+4

78

9:9

11

0

Inferno6.3

6.2

-3%

54

49

10

+5

62

8:7

16

3

Inferno7

6.0

0%

49

56

24

-7

66

9:5

9

1

Inferno6.3

5.9

-6%

Tổng cộng

296

258

98

+38

384

53:31

66

6

Dust II6

6.4

+5%

ALTERNATE aTTaX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

58

18

-1

67

6:5

14

3

Inferno7.2

6.1

-6%

54

52

18

+2

67

1:4

15

2

Inferno5.3

5.8

-3%

49

63

19

-14

66

10:13

13

0

Inferno5.9

5.7

-8%

53

59

18

-6

68

6:11

12

2

Inferno5.2

5.6

-1%

42

67

25

-25

73

8:20

8

0

Inferno4.4

5.0

-11%

Tổng cộng

255

299

98

-44

341

31:53

62

7

Dust II5.7

5.6

-6%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.6

Inferno1.2

Vòng thắng

46

38

Inferno6

Giết

296

255

Inferno16

Sát thương

32.32K

28.67K

Inferno1688

Kinh tế

1.89M

1.82M

Inferno58750

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

56%

Vertigo

50%

Overpass

38%

Mirage

37%

Ancient

24%

Anubis

16%

Dust II

10%

Inferno

4%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

56%

27

12

l
w
w
w
w

Vertigo

0%

0

49

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

0%

2

1

Mirage

66%

35

5

w
w
l
w
l

Ancient

62%

52

3

w
w
w
l
w

Anubis

39%

28

17

w
l
w
l
l

Dust II

69%

36

6

w
w
l
l
w

Inferno

61%

28

12

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

5

53

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

50%

38

10

l
l
l
w
fb

Overpass

38%

8

2

Mirage

29%

31

39

l
fb
w
l
l

Ancient

38%

47

28

l
l
l
w
w

Anubis

55%

77

1

w
l
l
l
l

Dust II

59%

22

6

w
l
w
l
w

Inferno

57%

51

3

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam