Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

45

14

+9

84

8:9

15

1

Ancient7.1

6.7

+12%

54

47

16

+7

81

11:9

14

1

Ancient6.2

6.4

+2%

46

44

18

+2

75

3:3

11

1

Ancient6.8

6.1

+6%

30

43

15

-13

57

4:4

6

1

Ancient5.7

5.1

-14%

37

49

13

-12

59

5:13

8

0

Ancient4.3

5.1

-13%

Tổng cộng

221

228

76

-7

356

31:38

54

4

Ancient6

5.9

-1%

HOTU Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

38

12

+15

76

9:4

13

1

Ancient6.1

6.7

+6%

50

48

11

+2

77

13:3

12

0

Ancient7.5

6.4

+5%

50

46

22

+4

85

7:7

12

0

Ancient6.8

6.3

+2%

37

46

18

-9

68

5:10

7

0

Ancient5.1

5.4

-13%

37

44

10

-7

57

4:7

9

0

Ancient5

5.3

-6%

Tổng cộng

227

222

73

+5

363

38:31

53

1

Ancient6.1

6.0

-1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6

Ancient-0.1

Vòng thắng

34

35

Ancient2

Giết

221

227

Ancient3

Sát thương

24.63K

24.99K

Ancient72

Kinh tế

1.44M

1.45M

Ancient-5550

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

64%

Inferno

62%

Vertigo

53%

Ancient

15%

Anubis

12%

Dust II

5%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

52

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

62%

34

1

l
w
l
w
w

Vertigo

14%

14

12

l
l
w
l
w

Ancient

53%

34

10

l
w
l
l
l

Anubis

50%

24

11

w
w
l
l
w

Dust II

28%

18

15

l
l
l
w
l

Nuke

55%

22

8

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

64%

14

1

w
l
w
w
l

Inferno

0%

0

18

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

67%

3

10

w
fb
w
l

Ancient

68%

37

0

l
w
l
l
l

Anubis

38%

24

3

l
w
w
l
l

Dust II

33%

6

7

w
l
w
l
fb

Nuke

55%

20

1

l
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs HOTU bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và HOTU, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Nuke, Ancient, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là fineshine52.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 34 trong tổng số 69 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là kraghen với 54 mạng và nicoodoz với 54 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24631 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về HOTU

Đội HOTU đã giành được 35 trong tổng số 69 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của HOTU là fineshine52 với 53 mạng và lampada với 50 mạng. 24989 tổng sát thương mà HOTU gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, HOTU gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày