Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

33

6

+6

83

10:4

13

0

Dust II6.2

6.8

0%

32

31

13

+1

78

7:5

10

0

Dust II7.3

6.3

0%

28

32

15

-4

80

3:3

5

0

Dust II6.4

6.0

0%

31

26

9

+5

61

4:6

10

0

Dust II5.1

6.0

0%

27

27

7

0

58

2:3

6

0

Dust II5.4

5.5

0%

Tổng cộng

157

149

50

+8

360

26:21

44

0

Dust II6.1

6.1

0%

GUN5 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

31

10

+4

83

2:5

11

1

Dust II6.2

6.4

0%

32

33

14

-1

78

4:4

8

1

Dust II6.5

6.4

0%

31

31

9

0

70

8:10

6

0

Dust II6

5.9

0%

26

29

7

-3

72

2:4

4

1

Dust II5.7

5.7

0%

23

33

11

-10

44

5:3

4

0

Dust II5.2

4.9

0%

Tổng cộng

147

157

51

-10

347

21:26

33

3

Dust II5.9

5.8

0%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

77%

Dust II

52%

Ancient

11%

Inferno

9%

Nuke

4%

Anubis

3%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

25

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

25%

8

2

w
l
l
l
l

Ancient

53%

15

6

w
l
w
w
l

Inferno

59%

17

0

l
l
w
l
w

Nuke

56%

9

6

w
l
w
l
l

Anubis

50%

8

6

l
w
l
l

Vertigo

0%

7

6

l
l
l
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

77%

13

2

w
w
w
w
w

Dust II

77%

13

1

w
w
l
w
w

Ancient

42%

24

3

l
w
w
l
w

Inferno

50%

8

1

w
l
l
w
w

Nuke

60%

10

7

w
w
w
w
w

Anubis

53%

17

6

l
l
w
w
w

Vertigo

0%

0

16

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs GUN5 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và GUN5, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về GUN5. MVP của trận đấu này là Nodios.


Phân tích về GUN5

Đội GUN5 đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GUN5 là tN1R với 35 mạng và FinigaN với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16303 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GUN5 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Nodios với 39 mạng và kraghen với 32 mạng. 16907 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản GUN5 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày