Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

24

5

-1

68

2:4

7

0

Inferno7.6

5.8

-4%

22

30

3

-8

70

3:4

6

0

Inferno5.1

5.6

-17%

20

23

5

-3

64

2:4

6

0

Inferno5.6

5.6

-7%

13

26

4

-13

46

3:4

1

0

Inferno4.3

4.4

-26%

7

28

10

-21

36

1:9

2

0

Inferno2.8

3.6

-43%

Tổng cộng

85

131

27

-46

283

11:25

22

0

Dust II4.9

5.0

-19%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

22

6

+10

90

9:3

8

0

Inferno7.4

7.3

+14%

28

8

10

+20

82

4:3

9

2

Inferno7.1

7.2

+36%

29

20

14

+9

100

3:2

4

1

Inferno6.2

6.9

+26%

24

15

3

+9

57

3:0

6

0

Inferno7.5

6.0

+9%

18

20

16

-2

61

6:3

4

0

Inferno4.8

5.5

-8%

Tổng cộng

131

85

49

+46

391

25:11

31

3

Dust II6.6

6.6

+15%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5

6.6

Inferno1.6

Vòng thắng

10

26

Inferno8

Giết

85

131

Inferno23

Sát thương

10.18K

14.09K

Inferno2049

Kinh tế

617.95K

797.9K

Inferno90250

Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

42%

Vertigo

26%

Mirage

20%

Ancient

12%

Inferno

11%

Nuke

8%

Anubis

3%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

74%

19

10

l
w
w
w
l

Vertigo

40%

15

13

l
w
l
l
fb

Mirage

20%

5

32

fb
fb
fb
fb
l

Ancient

41%

29

16

l
l
w
w
w

Inferno

52%

42

0

w
w
l
w
l

Nuke

63%

24

5

l
l
l
w
w

Anubis

47%

34

7

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

32%

19

15

l
l
l
w
l

Vertigo

14%

14

12

l
l
w
l
w

Mirage

0%

0

52

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

53%

34

10

w
l
l
l
w

Inferno

63%

35

1

l
w
l
w
w

Nuke

55%

22

8

w
l
w
l
l

Anubis

50%

24

11

w
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Rhyno vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Rhyno và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là nicoodoz.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 26 trong tổng số 36 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là nicoodoz với 32 mạng và Queenix với 28 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14086 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 10 trong tổng số 36 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là TMKj với 23 mạng và krazy với 22 mạng. 10175 tổng sát thương mà Rhyno gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rhyno gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày