Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

52

21

+3

85

10:5

13

3

Vertigo7.2

6.7

+8%

53

53

21

0

79

8:4

13

0

Vertigo6.4

6.3

+3%

55

51

17

+4

74

5:6

14

0

Vertigo5.4

6.1

+7%

49

55

18

-6

71

13:15

11

1

Vertigo4.8

5.8

-9%

44

48

24

-4

69

5:3

9

1

Vertigo7

5.8

-1%

Tổng cộng

256

259

101

-3

378

41:33

60

5

Anubis5.9

6.1

+2%

ENCE Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

63

53

21

+10

89

6:7

16

0

Vertigo5.8

6.7

+19%

58

58

20

0

84

10:10

16

0

Vertigo8.2

6.5

+9%

46

49

21

-3

68

4:5

9

2

Vertigo5.7

6.0

-6%

42

49

15

-7

67

7:8

7

1

Vertigo5

5.8

-2%

44

49

19

-5

68

6:11

11

4

Vertigo5.5

5.8

+4%

Tổng cộng

253

258

96

-5

376

33:41

59

7

Anubis6.3

6.2

+5%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.2

Vertigo0.1

Vòng thắng

34

40

Vertigo2

Giết

256

253

Vertigo5

Sát thương

28.15K

27.82K

Vertigo197

Kinh tế

1.56M

1.51M

Vertigo40500

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

61%

Mirage

48%

Dust II

15%

Vertigo

14%

Nuke

12%

Anubis

10%

Ancient

8%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

61%

33

1

w
l
w
l
w

Mirage

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

28%

18

13

l
l
l
w
l

Vertigo

14%

14

12

l
l
l
w
l

Nuke

57%

21

8

l
w
w
l
w

Anubis

45%

22

11

l
l
w
w
l

Ancient

52%

33

10

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

8

11

l
fb
l
l
l

Mirage

48%

25

2

w
l
w
l
w

Dust II

43%

7

10

l
l
l
l

Vertigo

0%

1

21

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

45%

29

3

w
w
w
l
w

Anubis

35%

34

8

l
w
l
l
l

Ancient

44%

25

3

l
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs ENCE Academy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và ENCE Academy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, Vertigo, và chiến thắng thuộc về ENCE Academy. MVP của trận đấu này là kraghen.


Phân tích về ENCE Academy

Đội ENCE Academy đã giành được 40 trong tổng số 74 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ENCE Academy là myltsi với 63 mạng và Schwarz với 58 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27825 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ENCE Academy đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 34 trong tổng số 74 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là kraghen với 55 mạng và roeJ với 53 mạng. 28153 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản ENCE Academy giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày