G2 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

63

36

14

+27

100

10:5

17

1

Dust II9.2

7.8

+15%

45

41

10

+4

82

9:6

9

1

Dust II6.6

6.4

-3%

34

38

15

-4

62

5:3

6

1

Dust II5.4

5.7

+4%

38

41

11

-3

66

5:11

13

1

Dust II5.2

5.5

-13%

31

43

14

-12

60

1:9

6

0

Dust II5.9

5.3

-14%

Tổng cộng

211

199

64

+12

369

30:34

51

4

Inferno5.4

6.1

-2%

Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

41

16

+8

78

7:2

8

1

Dust II7.1

6.6

-9%

44

40

11

+4

71

8:2

9

1

Dust II8.3

6.2

-5%

40

48

16

-8

80

13:14

10

1

Dust II5.3

6.0

-5%

31

40

11

-9

58

3:7

8

0

Dust II4

5.3

-13%

33

44

12

-11

58

3:5

9

0

Dust II4.5

5.3

-8%

Tổng cộng

197

213

66

-16

345

34:30

44

3

Inferno6.6

5.9

-8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.9

Dust II0.6

Vòng thắng

33

31

Dust II3

Giết

211

197

Dust II12

Sát thương

23.77K

22.06K

Dust II1486

Kinh tế

1.37M

1.32M

Dust II-11900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

83%

Ancient

73%

Inferno

21%

Nuke

14%

Anubis

9%

Dust II

8%

Mirage

2%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

1

28

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

73%

15

4

w
l
l
w
l

Inferno

71%

21

3

w
l
l
w
w

Nuke

67%

15

6

w
w
w
w
w

Anubis

42%

12

16

l
fb
l
fb
w

Dust II

60%

15

2

l
w
w
w
l

Mirage

65%

17

11

w
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

83%

6

8

w
w
l
w
w

Ancient

0%

0

36

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

50%

16

6

w
l
w
w
l

Nuke

81%

16

10

w
w
w
l
w

Anubis

33%

15

6

w
w
l
l
l

Dust II

68%

22

1

w
w
l
w
w

Mirage

67%

18

4

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của G2 vs Vitality bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa G2 và Vitality, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về G2. MVP của trận đấu này là m0NESY.


Phân tích về G2

Đội G2 đã giành được 33 trong tổng số 64 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của G2 là m0NESY với 63 mạng và NiKo với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23773 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, G2 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 31 trong tổng số 64 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Vitality là ZywOo với 49 mạng và Spinx với 44 mạng. 22060 tổng sát thương mà Vitality gây ra không thể ngăn cản G2 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Vitality gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày