G2 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

26

3

+1

82

3:2

6

0

Dust II5.7

6.2

+9%

24

26

9

-2

79

6:7

6

1

Dust II5.5

6.1

-6%

28

27

4

+1

71

3:4

7

0

Dust II6.7

5.9

-14%

15

25

6

-10

54

3:3

2

0

Dust II6

4.9

-21%

11

28

9

-17

45

2:4

1

0

Dust II3.7

4.2

-28%

Tổng cộng

105

132

31

-27

331

17:20

22

1

Dust II5.5

5.5

-12%

Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

22

7

+13

93

6:5

10

2

Dust II8.7

7.4

+24%

29

18

10

+11

86

4:3

7

2

Dust II6.4

7.0

+13%

28

21

9

+7

74

7:6

5

0

Dust II6.6

6.4

-10%

23

22

14

+1

82

0:2

5

0

Dust II6.7

6.1

+11%

17

22

13

-5

66

3:1

5

0

Dust II5.3

5.7

-8%

Tổng cộng

132

105

53

+27

401

20:17

32

4

Dust II6.7

6.5

+6%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.5

Dust II1.2

Vòng thắng

11

26

Dust II7

Giết

105

132

Dust II21

Sát thương

12.23K

14.88K

Dust II2183

Kinh tế

679.4K

781.55K

Dust II78400

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Ancient

57%

Mirage

56%

Anubis

28%

Vertigo

20%

Nuke

11%

Inferno

7%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

0

Ancient

57%

14

16

w
l
l
w
w

Mirage

0%

4

30

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

63%

24

2

w
w
l
w
l

Vertigo

50%

10

10

w
l
l
fb
l

Nuke

56%

16

6

w
l
w
w
l

Inferno

74%

19

1

w
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

0

Ancient

0%

0

28

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

56%

9

13

w
w
w
l
l

Anubis

91%

11

1

w
l
w
w
w

Vertigo

70%

10

4

l
w
w
w
w

Nuke

67%

12

2

w
l
w
w
l

Inferno

67%

12

4

w
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của G2 vs Vitality bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa G2 và Vitality, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về Vitality. MVP của trận đấu này là flameZ.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 26 trong tổng số 37 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Vitality là flameZ với 35 mạng và Spinx với 29 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14875 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Vitality đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về G2

Đội G2 đã giành được 11 trong tổng số 37 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của G2 là nexa với 27 mạng và NiKo với 24 mạng. 12235 tổng sát thương mà G2 gây ra không thể ngăn cản Vitality giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, G2 gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày