FlyQuest Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

31

13

+3

87

2:5

10

0

Inferno5.7

6.3

+3%

21

34

10

-13

69

6:1

4

0

Inferno5.4

5.6

-27%

21

24

7

-3

53

3:2

3

3

Inferno5.7

5.5

-13%

23

30

5

-7

61

3:5

5

0

Inferno5.4

5.1

-12%

20

35

10

-15

57

5:11

4

1

Inferno4.5

4.9

-26%

Tổng cộng

119

154

45

-35

327

19:24

26

4

Inferno5.3

5.5

-15%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

28

11

+7

81

9:3

11

0

Inferno7.1

7.0

+1%

35

27

6

+8

89

3:2

8

1

Inferno6.8

6.8

+18%

30

21

7

+9

77

6:6

6

0

Inferno6.2

6.4

+9%

25

20

11

+5

73

3:5

7

0

Inferno6.2

6.0

+13%

27

24

8

+3

62

3:3

4

1

Inferno5.6

5.9

-4%

Tổng cộng

152

120

43

+32

382

24:19

36

2

Inferno6.4

6.4

+7%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.4

Inferno1.1

Vòng thắng

17

26

Inferno3

Giết

119

152

Inferno22

Sát thương

13.95K

16.41K

Inferno1907

Kinh tế

887.2K

926.95K

Inferno58000

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

56%

Dust II

14%

Nuke

6%

Anubis

6%

Inferno

4%

Mirage

4%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

56%

18

2

l
w
l
w
w

Dust II

50%

2

8

fb
fb
fb
w
fb

Nuke

44%

9

11

w
w
l
l
w

Anubis

82%

11

8

w
w
l
l
w

Inferno

64%

11

3

l
w
l
fb

Mirage

44%

9

12

w
l
fb
fb
fb

Vertigo

67%

6

2

w
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

37

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

64%

11

2

l
w
w
l
w

Nuke

50%

14

18

l
l
fb
w
l

Anubis

88%

16

1

w
w
w
w
w

Inferno

60%

15

6

l
w
w
l
w

Mirage

40%

15

19

w
w
w
w
l

Vertigo

67%

18

2

l
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của FlyQuest vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa FlyQuest và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là XANTARES.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 26 trong tổng số 43 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là XANTARES với 35 mạng và Calyx với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16415 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về FlyQuest

Đội FlyQuest đã giành được 17 trong tổng số 43 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của FlyQuest là Vexite với 34 mạng và INS với 21 mạng. 13945 tổng sát thương mà FlyQuest gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, FlyQuest gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày