Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

51

6

-9

65

9:4

7

0

Nuke6.3

5.9

-15%

39

53

14

-14

67

5:5

9

1

Nuke6.1

5.5

-19%

43

46

6

-3

58

4:7

9

2

Nuke5.5

5.5

-13%

39

46

10

-7

63

4:10

10

1

Nuke5.9

5.5

-8%

32

53

14

-21

60

6:15

8

1

Nuke4.6

4.8

-21%

Tổng cộng

195

249

50

-54

314

28:41

43

5

Nuke5.7

5.4

-15%

Imperial Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

63

38

13

+25

94

9:4

13

1

Nuke5.7

7.4

+29%

57

46

12

+11

92

10:10

17

1

Nuke7.3

6.8

+6%

52

38

4

+14

79

15:6

11

0

Nuke6.7

6.7

+4%

39

43

9

-4

62

5:6

9

3

Nuke5.9

5.8

-16%

32

35

14

-3

59

2:2

7

0

Nuke5.5

5.4

-7%

Tổng cộng

243

200

52

+43

385

41:28

57

5

Nuke6.2

6.4

+3%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.4

Nuke-0.5

Vòng thắng

29

40

Nuke2

Giết

195

243

Nuke-10

Sát thương

21.74K

26.41K

Nuke-1392

Kinh tế

1.37M

1.54M

Nuke-114250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

94.306

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

186.3792

Số kill trên bản đồ

  •  Inferno

27.9316.6028

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

37681010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

31.4531

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

146.3792

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

31.4531

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

75%

Ancient

60%

Train

50%

Dust II

35%

Inferno

10%

Mirage

6%

Nuke

5%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

43

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

85%

27

5

w
w
w
w
w

Train

100%

2

5

w
w

Dust II

33%

15

24

l
l
l
l
w

Inferno

53%

15

9

l
w
w
l
l

Mirage

57%

28

4

l
l
l
l
l

Nuke

57%

21

6

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

75%

8

26

fb
w
w
w
w

Ancient

25%

4

39

l
fb
fb
fb
fb

Train

50%

4

0

w
w
l
l

Dust II

68%

25

5

w
w
w
w

Inferno

63%

16

4

fb
fb
w
w
w

Mirage

63%

19

8

w
l
w
w
l

Nuke

52%

23

10

w
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs Imperial bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và Imperial, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, Nuke, và chiến thắng thuộc về Imperial. MVP của trận đấu này là noway.


Phân tích về Imperial

Đội Imperial đã giành được 40 trong tổng số 69 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Imperial là noway với 63 mạng và Decenty với 57 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26406 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Imperial đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 29 trong tổng số 69 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là Kye với 42 mạng và piriajr với 39 mạng. 21742 tổng sát thương mà Fluxo gây ra không thể ngăn cản Imperial giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fluxo gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày