Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

52

14

+2

83

10:9

13

2

Inferno6.9

6.5

+2%

54

46

15

+8

78

10:1

12

1

Inferno6.8

6.5

+8%

58

52

16

+6

91

12:10

17

0

Inferno5.4

6.4

-5%

52

45

18

+7

77

5:4

15

1

Inferno6.6

6.3

+5%

44

46

15

-2

66

7:6

11

1

Inferno5.6

5.7

+4%

Tổng cộng

262

241

78

+21

396

44:30

68

5

Inferno6.2

6.3

+3%

MOUZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

46

11

+8

78

2:5

13

9

Inferno5.8

6.2

+3%

57

54

17

+3

82

8:10

16

0

Inferno6.4

5.9

+10%

52

49

9

+3

73

8:10

11

0

Inferno5.2

5.6

-6%

35

56

8

-21

62

6:10

6

3

Inferno4.6

4.9

-20%

41

59

14

-18

60

6:9

5

0

Inferno5.2

4.9

-13%

Tổng cộng

239

264

59

-25

355

30:44

51

12

Inferno5.4

5.5

-5%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.5

Inferno0.8

Vòng thắng

39

35

Inferno2

Giết

262

239

Inferno-2

Sát thương

28.93K

26.25K

Inferno271

Kinh tế

666.4K

840.9K

Inferno-258950

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

39%

Nuke

28%

Vertigo

17%

Ancient

17%

Mirage

14%

Overpass

11%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

39%

18

2

l
w
l
l
l

Nuke

88%

8

19

fb
fb
fb
w
w

Vertigo

67%

27

1

l
w
w
w
l

Ancient

67%

3

39

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

54%

13

12

w
l
w
l
w

Overpass

69%

13

8

w
w
l
w
w

Inferno

75%

8

10

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

41

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

60%

15

4

w
l
l
l
w

Vertigo

50%

10

14

l
w
w
w
l

Ancient

50%

16

6

w
l
l
w
w

Mirage

68%

22

10

l
w
w
l
w

Overpass

58%

12

15

l
w
w
l
l

Inferno

76%

17

6

w
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs MOUZ bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và MOUZ, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, Nuke, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là Wicadia.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 39 trong tổng số 74 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là Wicadia với 54 mạng và Calyx với 54 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28926 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOUZ

Đội MOUZ đã giành được 35 trong tổng số 74 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOUZ là Jimpphat với 54 mạng và Brollan với 57 mạng. 26247 tổng sát thương mà MOUZ gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOUZ gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày