Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

23

4

+4

103

4:5

7

0

Vertigo6.8

6.8

+27%

22

21

2

+1

70

4:1

3

0

Vertigo6.2

6.2

-9%

21

20

5

+1

85

1:6

7

1

Vertigo5.9

5.9

+8%

20

22

7

-2

76

4:4

5

1

Vertigo5.8

5.8

-8%

17

18

5

-1

56

1:0

5

0

Vertigo5.4

5.4

-21%

Tổng cộng

107

104

23

+3

389

14:16

27

2

Vertigo6

6.0

-1%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

24

6

+1

96

8:5

6

0

Vertigo6.9

6.9

+4%

26

20

6

+6

92

2:1

7

1

Vertigo6.9

6.9

+4%

18

19

4

-1

65

4:2

4

1

Vertigo6

6.0

-3%

19

23

5

-4

83

2:4

3

0

Vertigo6

6.0

+5%

16

22

3

-6

54

0:2

4

0

Vertigo5.1

5.1

-26%

Tổng cộng

104

108

24

-4

391

16:14

24

2

Vertigo6.2

6.2

-3%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.2

Vertigo-0.1

Vòng thắng

16

14

Vertigo2

Giết

107

104

Vertigo3

Sát thương

11.66K

11.73K

Vertigo-70

Kinh tế

653.9K

589.35K

Vertigo64550

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

58%

Ancient

50%

Mirage

27%

Nuke

18%

Vertigo

16%

Dust II

9%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

25%

4

4

l
w
l
l

Ancient

50%

10

8

l
l
l
w
w

Mirage

33%

3

10

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

25%

12

6

l
l
l
l
l

Vertigo

80%

5

8

fb
w
w
w
fb

Dust II

20%

5

12

fb
fb
w
fb
l

Inferno

40%

5

13

l
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

83%

6

6

w
w
w
w
l

Ancient

0%

2

30

fb
fb
fb
l
l

Mirage

60%

15

10

fb
l
w
l
w

Nuke

43%

7

21

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

64%

14

4

l
w
l
w
w

Dust II

29%

7

14

l
l
l
w
l

Inferno

37%

19

6

l
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Vertigo, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là EliGE.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 16 trong tổng số 30 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Grim với 27 mạng và floppy với 22 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 11656 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 14 trong tổng số 30 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Liquid là EliGE với 25 mạng và oSee với 26 mạng. 11726 tổng sát thương mà Liquid gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày