Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

73

50

8

+23

92

5:9

21

5

Inferno5.9

7.0

+21%

46

55

11

-9

69

4:11

12

1

Inferno6.7

5.5

-2%

42

67

14

-25

61

5:9

8

2

Inferno5.7

5.2

-10%

41

63

12

-22

66

6:10

9

0

Inferno5.3

5.1

-21%

39

60

9

-21

53

8:11

7

2

Inferno4.2

5.0

-23%

Tổng cộng

241

295

54

-54

340

28:50

57

10

Inferno5.6

5.5

-7%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

75

50

13

+25

96

9:6

14

0

Inferno6.4

7.3

+16%

62

42

15

+20

79

15:2

14

1

Inferno6.3

7.1

+14%

58

44

12

+14

78

5:3

13

0

Inferno5.7

6.5

+2%

55

56

14

-1

81

15:12

15

0

Inferno6.7

6.3

-4%

44

51

19

-7

73

6:5

6

0

Inferno6.6

5.9

+7%

Tổng cộng

294

243

73

+51

407

50:28

62

1

Inferno6.3

6.6

+7%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.6

Inferno0.8

Vòng thắng

32

46

Inferno7

Giết

241

294

Inferno11

Sát thương

26.65K

31.72K

Inferno1078

Kinh tế

1.54M

1.71M

Inferno45000

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

82%

Nuke

64%

Ancient

41%

Inferno

32%

Vertigo

25%

Dust II

23%

Overpass

3%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

64%

11

6

l
w
w
w
l

Ancient

27%

11

7

l
l
l
w
w

Inferno

39%

18

7

w
l
l
l
l

Vertigo

33%

9

7

l
w
l
w
fb

Dust II

33%

3

23

fb
l
w
fb
fb

Overpass

53%

17

3

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

82%

11

10

w
w
w
l
w

Nuke

0%

0

39

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

68%

19

3

l
w
w
l
w

Inferno

71%

17

13

w
w
w
w
w

Vertigo

58%

19

9

w
l
l
fb
l

Dust II

56%

9

11

l
w
w
l
w

Overpass

50%

14

15

w
w
l
fb
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Overpass, Inferno, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là EliGE.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 46 trong tổng số 78 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là EliGE với 75 mạng và oSee với 62 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 31724 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 32 trong tổng số 78 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là floppy với 73 mạng và FaNg với 46 mạng. 26649 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày