Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

21

13

-4

87

6:1

3

0

Anubis6.6

6.6

-8%

20

19

6

+1

61

5:3

5

1

Anubis6.3

6.3

+4%

19

14

5

+5

63

1:0

5

2

Anubis6.2

6.2

0%

23

23

9

0

79

5:5

5

0

Anubis6.2

6.2

+4%

19

21

10

-2

72

0:3

5

0

Anubis5.6

5.6

+1%

Tổng cộng

98

98

43

0

362

17:12

23

3

Anubis6.1

6.1

0%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

16

4

+9

81

4:2

6

0

Anubis7

7.0

+31%

20

19

11

+1

78

1:4

5

1

Anubis6.3

6.3

0%

20

19

7

+1

84

1:4

3

0

Anubis6

6.0

-4%

20

23

7

-3

73

5:6

4

0

Anubis5.6

5.6

-9%

13

21

5

-8

53

1:1

2

1

Anubis5

5.0

-24%

Tổng cộng

98

98

34

0

369

12:17

20

2

Anubis6

6.0

-1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6

Anubis0.2

Vòng thắng

16

13

Anubis3

Giết

98

98

Anubis0

Sát thương

10.49K

10.71K

Anubis-221

Kinh tế

652.6K

621.85K

Anubis30750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

53%

Dust II

50%

Ancient

43%

Mirage

36%

Vertigo

25%

Anubis

20%

Inferno

8%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

14%

7

9

l
l
w
l
l

Dust II

0%

1

3

l

Ancient

43%

14

8

l
l
w
l
l

Mirage

0%

0

29

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

92%

12

5

w
w
w
w
w

Anubis

60%

10

0

l
l
w
w
w

Inferno

50%

6

12

fb
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

67%

15

8

w
l
l
w
w

Dust II

50%

2

1

w
l

Ancient

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

36%

11

20

l
l
w
l
w

Vertigo

67%

15

2

l
w
l
w
w

Anubis

80%

10

6

w
w
w
w
w

Inferno

58%

12

4

l
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Anubis, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là MAJ3R.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 16 trong tổng số 29 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là EliGE với 17 mạng và floppy với 20 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 10492 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 13 trong tổng số 29 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là MAJ3R với 25 mạng và woxic với 20 mạng. 10713 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày