Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

32

19

+16

103

6:8

11

0

Anubis6

7.0

+21%

49

30

8

+19

83

8:3

12

0

Anubis8.4

6.9

+19%

42

33

12

+9

79

6:5

9

1

Anubis6.2

6.6

+9%

33

34

14

-1

62

5:2

7

0

Anubis5.4

5.8

+5%

36

38

13

-2

70

6:8

8

0

Anubis5

5.8

-4%

Tổng cộng

208

167

66

+41

396

31:26

47

1

Ancient5.7

6.4

+10%

Cloud9 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

43

12

+1

82

8:7

12

0

Anubis5.6

6.4

+4%

32

47

12

-15

69

6:11

8

0

Anubis5

5.5

-12%

28

32

9

-4

57

0:1

3

0

Anubis5.4

5.4

-14%

35

46

8

-11

60

6:7

9

0

Anubis6.5

5.2

-20%

27

40

19

-13

55

6:5

4

2

Anubis5.2

5.1

-27%

Tổng cộng

166

208

60

-42

323

26:31

36

2

Ancient6.3

5.5

-14%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.5

Anubis0.7

Vòng thắng

32

25

Anubis4

Giết

208

166

Anubis11

Sát thương

22.37K

18.63K

Anubis1182

Kinh tế

1.23M

1.05M

Anubis43500

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Mirage

38%

Ancient

25%

Inferno

13%

Overpass

11%

Anubis

6%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

10

11

l
l
w
w
w

Mirage

0%

2

32

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

42%

12

14

w
w
l
l
l

Inferno

43%

14

3

w
l
w
w
w

Overpass

61%

18

1

l
w
w
w
l

Anubis

73%

15

4

w
l
w
w
l

Vertigo

40%

10

16

w
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

36

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

38%

8

5

l
fb
l
w
l

Ancient

67%

21

3

l
w
w
w
w

Inferno

56%

18

7

w
w
w
l
l

Overpass

50%

10

10

l
w
l
w
l

Anubis

67%

15

5

w
l
w
w
w

Vertigo

40%

10

11

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Cloud9 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Cloud9, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, Anubis, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là EliGE.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 32 trong tổng số 57 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là EliGE với 48 mạng và Grim với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22370 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Cloud9

Đội Cloud9 đã giành được 25 trong tổng số 57 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Cloud9 là electroNic với 44 mạng và Hobbit với 32 mạng. 18625 tổng sát thương mà Cloud9 gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Cloud9 gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày