BLEED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

37

14

+8

99

13:5

8

0

Dust II6.6

7.4

+14%

43

24

7

+19

79

4:2

9

2

Dust II7.9

6.8

+19%

37

33

10

+4

77

4:7

12

0

Dust II6.3

6.2

+5%

32

42

14

-10

72

5:5

8

0

Dust II5.8

5.7

-13%

32

36

12

-4

61

3:4

9

0

Dust II5.9

5.5

-6%

Tổng cộng

189

172

57

+17

388

29:23

46

2

Dust II6.5

6.3

+4%

Passion UA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

38

7

+1

82

1:7

9

1

Dust II6.9

6.2

+13%

38

40

10

-2

77

6:8

8

2

Dust II6

6.2

-6%

32

36

15

-4

83

5:2

6

0

Dust II5.5

6.0

-1%

32

38

4

-6

60

8:7

6

1

Dust II5.2

5.6

-18%

27

40

17

-13

70

3:5

8

0

Dust II5.6

5.4

-11%

Tổng cộng

168

192

53

-24

372

23:29

37

4

Dust II5.8

5.9

-5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.9

Dust II0.7

Vòng thắng

29

23

Dust II4

Giết

189

168

Dust II17

Sát thương

20.18K

19.31K

Dust II696

Kinh tế

1.08M

1.06M

Dust II-10500

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

46%

Vertigo

15%

Ancient

11%

Dust II

8%

Inferno

7%

Mirage

5%

Anubis

2%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

46%

13

40

w
fb
l
w
l

Vertigo

80%

10

20

l
w
w
l
fb

Ancient

46%

41

12

l
w
l
w
l

Dust II

50%

2

38

fb
fb
fb
fb
l

Inferno

52%

29

6

l
l
w
l
l

Mirage

54%

35

12

l
l
l
w
w

Anubis

64%

47

5

l
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

71

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

65%

40

9

l
w
w
w
w

Ancient

57%

67

5

l
l
l
l
l

Dust II

42%

24

18

l
l
w
w
l

Inferno

45%

33

18

w
l
l
w
w

Mirage

59%

59

9

w
l
l
w
l

Anubis

66%

58

9

l
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của BLEED vs Passion UA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa BLEED và Passion UA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về BLEED. MVP của trận đấu này là jkaem.


Phân tích về BLEED

Đội BLEED đã giành được 29 trong tổng số 52 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của BLEED là jkaem với 45 mạng và nawwk với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20183 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, BLEED đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Passion UA

Đội Passion UA đã giành được 23 trong tổng số 52 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Passion UA là ZeRRoFIX với 39 mạng và jackasmo với 38 mạng. 19308 tổng sát thương mà Passion UA gây ra không thể ngăn cản BLEED giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Passion UA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày