3DMAX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

46

31

8

+15

75

6:4

12

2

Inferno7.3

6.9

0%

MVP

24

16

4

+8

94

5:2

8

0

Inferno7.3

6.9

0%

47

39

17

+8

87

5:3

10

0

Ancient6.5

6.8

0%

47

40

14

+7

78

6:3

11

2

Inferno6.5

6.7

0%

23

19

5

+4

78

1:3

7

1

Inferno6.5

6.7

0%

40

46

17

-6

84

4:9

12

0

Inferno6.9

6.3

0%

23

20

1

+3

82

3:4

6

2

Inferno6.9

6.3

0%

37

45

14

-8

72

10:9

9

1

Inferno6.7

6.2

0%

23

24

9

-1

94

3:7

8

0

Inferno6.7

6.2

0%

13

13

11

0

64

0:1

3

1

Inferno5.6

5.6

0%

Tổng cộng

323

293

100

+30

808

43:45

86

9

Inferno6.1

6.5

0%

BLEED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

46

19

-6

78

8:6

8

0

Inferno6.3

6.2

0%

40

37

13

+3

77

4:5

11

1

Inferno6.1

6.1

0%

42

45

11

-3

79

6:10

8

1

Inferno5.8

6.0

0%

38

46

18

-8

84

5:7

10

0

Inferno5.9

5.9

0%

38

43

12

-5

60

5:3

8

2

Inferno5.5

5.8

0%

Tổng cộng

198

217

73

-19

378

28:31

45

4

Ancient6

6.0

0%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

58%

Overpass

55%

Vertigo

36%

Nuke

33%

Anubis

11%

Ancient

5%

Inferno

4%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

1

38

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

45%

11

21

w
w
l
w
l

Vertigo

44%

9

12

l
l
w
w
l

Nuke

67%

12

2

w
w
w
w
w

Anubis

75%

16

1

l
w
w
w
w

Ancient

43%

21

10

w
l
l
w
l

Inferno

67%

15

6

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

58%

12

2

w
w
l
w

Overpass

100%

3

19

fb
fb
fb
fb
w

Vertigo

80%

5

14

w
l
w
w
w

Nuke

100%

2

16

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

64%

14

5

w
l
w
w
w

Ancient

38%

13

5

fb
l
w
l

Inferno

71%

17

0

w
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 3DMAX vs BLEED bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 3DMAX và BLEED, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về 3DMAX. MVP của trận đấu này là Maka.


Phân tích về 3DMAX

Đội 3DMAX đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 3DMAX là Maka với 46 mạng và Maka với 24 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 35329 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 3DMAX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BLEED

Đội BLEED đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BLEED là faveN với 40 mạng và VLDN với 40 mạng. 22120 tổng sát thương mà BLEED gây ra không thể ngăn cản 3DMAX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BLEED gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày