IEM Road to Rio: Asia RMR 2022
жов 7 - жов 9
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Road to Rio: Asia RMR 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
163.4
Sát thương HE (trung bình/vòng)
13.83.4
Khói ném trên bản đồ
2515.0371
Số kill HE trên bản đồ
31.127
Số đạn (tổng/vòng)
9116
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
12823.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
10026.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
8826.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
20726.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
57%
43%
2
2
Inferno
56%
44%
4
0
Ancient
54%
46%
4
1
Vertigo
53%
47%
1
4
Nuke
45%
55%
1
4
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.96
0.65
88.67
4
2
7.0
0.86
0.63
90.58
4
3
6.8
0.78
0.57
81.34
6
4
6.8
0.86
0.69
90.41
6
5
6.5
0.76
0.71
90.86
7
6
6.4
0.73
0.66
81.58
4
7
6.3
0.70
0.75
79.87
7
8
6.2
0.64
0.54
70.39
4
9
6.1
0.68
0.66
73.65
7
10
6.0
0.67
0.63
65.09
7
11
6.0
0.61
0.60
70.32
7
12
6.0
0.61
0.63
67.38
6
13
6.0
0.65
0.69
75.01
7
14
5.9
0.66
0.70
72.03
7
15
5.9
0.63
0.72
72.33
4
16
5.6
0.58
0.70
70.52
7
17
5.6
0.60
0.68
64.21
7
18
5.4
0.55
0.70
60.76
6
19
5.2
0.46
0.72
61.98
7
20
5.1
0.48
0.70
63.88
6