Techno4k
Sodbayar Munkhbold
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
0.59
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Số lần giết mở
0.106
0.1
Đấu súng
0.35
0.31
Chi phí giết
6757
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số đạn (tổng/vòng)
9516
Sát thương đồng đội
1
Điểm người chơi (vòng)
39081010
Multikill x-
4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.22
Khói ném trên bản đồ
1514.2369
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8623.5
Sát thương đồng đội
1
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
6.3
13
Anubis
6.0
12
Nuke
5.9
7
Ancient
5.9
20
Mirage
5.6
21
Dust II
5.5
13
Lịch sử chuyển nhượng của Techno4k
Techno4k
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
11
9%
Trận đấu
40
73%
Bản đồ
86
64%
Vòng đấu
1880
54%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
93124%
Ngực
1.8K47%
Bụng
50513%
Cánh tay
39910%
Chân
1654%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Techno4k
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
0.59
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Sát thương
67.37
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
6.3
13
Anubis
6.0
12
Nuke
5.9
7
Ancient
5.9
20
Mirage
5.6
21
Dust II
5.5
13