IHC
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến IHC
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.54
3.35
Số lần chết
3.5
3.35
Số lần giết mở
0.534
0.5
Đấu súng
1.81
1.55
Chi phí giết
6477
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:23s
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
20.26
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:03s00:35s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.96
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.306
Sát thương USP (trung bình/vòng)
17.14.9
Số hỗ trợ trên bản đồ
10.984.4987
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
75%
8
0
1
54%
63%
Ancient
73%
15
4
0
59%
55%
Anubis
64%
14
1
2
47%
62%
Nuke
60%
5
0
0
60%
54%
Dust II
40%
5
1
3
50%
48%
Mirage
0%
0
0
8
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
4
29%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của IHC
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
40%
Trận đấu
36
64%
Bản đồ
46
63%
Vòng đấu
997
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
56%
5/4
0.57
73%
4/5
0.45
33%
Cài bom (tự cài)
0.10
88%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.32
100%
Hiệp phụ
0.02
56%
Vòng súng ngắn
0.10
58%
Vòng eco
0.02
12%
Vòng force
0.43
95%
Vòng mua đầy đủ
0.20
67%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.54
3.35
Số lần chết
3.5
3.35
Sát thương
391
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
77424%
Ngực
1.5K48%
Bụng
38212%
Cánh tay
35411%
Chân
1485%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
75%
8
0
1
54%
63%
Ancient
73%
15
4
0
59%
55%
Anubis
64%
14
1
2
47%
62%
Nuke
60%
5
0
0
60%
54%
Dust II
40%
5
1
3
50%
48%
Mirage
0%
0
0
8
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
4
29%
33%