IEM Brazil: South American Open Qualifier #1 2023
січ 27 - січ 28
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Brazil: South American Open Qualifier #1 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:30s
Số kill Galil trên bản đồ
61.8064
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
225.6
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
35.712.7
Khói ném trên bản đồ
2615.0371
Điểm người chơi (vòng)
37001012
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9423.8
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
54%
46%
6
9
Inferno
47%
53%
4
10
Ancient
45%
55%
1
13
Mirage
43%
57%
5
9
Vertigo
38%
63%
1
13
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.8
1.04
0.56
103.25
2
2
7.1
0.85
0.77
104.65
1
3
7.0
0.82
0.60
88.20
2
4
7.0
0.85
0.50
81.97
6
5
6.9
0.77
0.56
71.04
2
6
6.8
0.77
0.73
92.69
1
7
6.8
0.75
0.69
91.83
2
8
6.8
0.78
0.53
87.68
6
9
6.8
0.81
0.63
92.00
2
10
6.7
0.82
0.57
76.88
3
11
6.7
0.78
0.78
91.20
3
12
6.6
0.82
0.73
80.60
2
13
6.6
0.76
0.54
78.15
3
14
6.5
0.82
0.64
82.76
2
15
6.5
0.70
0.49
77.69
6
16
6.5
0.72
0.76
89.96
1
17
6.5
0.72
0.61
73.03
1
18
6.4
0.73
0.62
86.91
2
19
6.4
0.80
0.68
77.88
1
20
6.3
0.73
0.63
74.61
6
21
6.3
0.69
0.67
70.44
1
22
6.2
0.70
0.66
82.99
3
23
6.2
0.67
0.51
72.07
6
24
6.2
0.70
0.58
76.55
3
25
6.2
0.69
0.69
86.31
2
26
6.2
0.75
0.80
91.65
1
27
6.1
0.64
0.60
64.96
6
28
6.1
0.67
0.63
74.35
3
29
6.0
0.67
0.65
72.82
3
30
6.0
0.58
0.75
79.97
1
31
6.0
0.67
0.68
71.19
6
32
6.0
0.61
0.66
78.67
6
33
6.0
0.69
0.67
76.82
2
34
5.9
0.65
0.63
69.25
6
35
5.9
0.64
0.72
75.08
1
36
5.9
0.60
0.65
75.94
2
37
5.9
0.64
0.69
73.22
3
38
5.8
0.48
0.78
70.96
1
39
5.8
0.48
0.63
62.31
2
40
5.8
0.54
0.52
60.81
2
41
5.7
0.67
0.67
65.10
2
42
5.7
0.61
0.69
70.00
6
43
5.7
0.58
0.76
71.65
3
44
5.7
0.70
0.85
63.90
1
45
5.6
0.67
0.63
65.79
1
46
5.6
0.54
0.69
67.42
3
47
5.6
0.56
0.58
56.50
1
48
5.6
0.52
0.60
64.77
2
49
5.6
0.44
0.69
68.78
1
50
5.5
0.54
0.63
70.13
1