Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

52

16

-3

88

16:10

12

0

Mirage6.3

6.4

-4%

36

51

18

-15

67

10:9

10

1

Mirage5.7

5.6

-16%

44

51

6

-7

61

4:7

10

0

Mirage4.5

5.5

-11%

33

49

11

-16

58

0:8

6

1

Mirage4

4.9

-17%

33

49

10

-16

45

1:4

10

1

Mirage5.1

4.7

-19%

Tổng cộng

195

252

61

-57

318

31:38

48

3

Mirage5.1

5.4

-14%

Passion UA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

40

15

+15

86

8:9

16

1

Mirage7

6.9

+11%

49

38

14

+11

81

10:4

12

0

Mirage5.6

6.8

+14%

54

37

16

+17

73

9:7

16

2

Mirage6.7

6.4

+10%

41

39

21

+2

76

5:5

8

1

Mirage5.9

6.0

+6%

45

44

9

+1

67

6:6

13

1

Mirage5.3

5.8

+7%

Tổng cộng

244

198

75

+46

383

38:31

65

5

Mirage6.1

6.4

+10%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.4

Mirage1

Vòng thắng

30

40

Mirage3

Giết

195

244

Mirage20

Sát thương

22.64K

26.33K

Mirage1611

Kinh tế

1.43M

1.64M

Mirage70250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

72%

Ancient

57%

Vertigo

21%

Dust II

20%

Anubis

3%

Mirage

1%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

72%

39

4

w
l
l
w
w

Ancient

0%

0

78

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

30%

37

23

w
l
w
l
l

Dust II

20%

5

6

l
l
l
w

Anubis

66%

87

0

w
w
w
w
w

Mirage

56%

39

22

l
l
w
l
w

Inferno

48%

25

15

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

46

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

57%

60

1

w
w
w
w
w

Vertigo

51%

37

6

w
l
l
l
l

Dust II

40%

5

6

w
l
l
l

Anubis

63%

40

7

w
w
w
w
w

Mirage

57%

44

8

w
w
l
l
w

Inferno

48%

23

12

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs Passion UA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và Passion UA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Anubis, Mirage, và chiến thắng thuộc về Passion UA. MVP của trận đấu này là jackasmo.


Phân tích về Passion UA

Đội Passion UA đã giành được 40 trong tổng số 70 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Passion UA là jackasmo với 55 mạng và fear với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26329 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Passion UA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 30 trong tổng số 70 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 49 mạng và brutmonster với 36 mạng. 22638 tổng sát thương mà Zero Tenacity gây ra không thể ngăn cản Passion UA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày