Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

36

11

+26

98

11:4

15

2

Anubis8.5

8.0

+16%

50

37

14

+13

83

9:7

10

1

Anubis7.5

7.0

+12%

43

40

22

+3

75

8:5

12

0

Anubis6

6.3

+13%

43

38

12

+5

74

5:4

10

0

Anubis6.3

6.1

-4%

33

38

15

-5

66

4:7

6

0

Anubis7.5

5.7

-10%

Tổng cộng

231

189

74

+42

395

37:27

53

3

Anubis7.2

6.6

+5%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

42

10

0

66

5:2

9

2

Anubis5.8

6.1

-5%

43

48

15

-5

75

8:8

11

0

Anubis4.9

5.8

-11%

38

48

18

-10

73

6:13

13

1

Anubis4.3

5.5

-9%

30

46

13

-16

51

5:4

3

0

Anubis4.8

4.9

-25%

36

48

9

-12

55

3:10

9

0

Anubis3.9

4.8

-9%

Tổng cộng

189

232

65

-43

321

27:37

45

3

Anubis4.7

5.4

-12%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.4

Anubis2.4

Vòng thắng

39

25

Anubis11

Giết

231

189

Anubis24

Sát thương

24.99K

21.32K

Anubis1942

Kinh tế

1.36M

1.23M

Anubis46750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

71%

Ancient

53%

Inferno

49%

Nuke

28%

Vertigo

17%

Anubis

16%

Overpass

3%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

71%

14

5

w
w
w
w
l

Ancient

0%

0

26

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

85%

13

3

w
w
w
l
w

Nuke

70%

10

4

w
w
l
l
w

Vertigo

33%

6

7

l
w
w
l
l

Anubis

60%

10

3

w
w
l
l
l

Overpass

67%

6

5

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

2

34

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

53%

15

10

w
w
w
l
w

Inferno

36%

14

3

w
w
w
w
l

Nuke

42%

12

13

w
w
l
l
l

Vertigo

50%

10

15

w
w
l
l
w

Anubis

76%

17

2

l
w
w
w
l

Overpass

70%

20

1

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Vitality vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Vitality và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về Vitality. MVP của trận đấu này là ZywOo.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 39 trong tổng số 64 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Vitality là ZywOo với 62 mạng và flameZ với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24986 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Vitality đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 25 trong tổng số 64 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 42 mạng và EliGE với 43 mạng. 21315 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Vitality giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày