Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

14

4

+9

87

2:2

8

0

Dust II6.8

6.8

+18%

18

12

3

+6

72

2:1

4

1

Dust II6.4

6.4

-2%

21

15

5

+6

79

2:3

4

0

Dust II6.1

6.1

+12%

18

18

4

0

85

3:2

7

0

Dust II6.1

6.1

+4%

12

15

2

-3

50

4:6

3

0

Dust II4.8

4.8

-11%

Tổng cộng

92

74

18

+18

372

13:14

26

1

Dust II6

6.0

+4%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

16

16

6

0

76

4:0

4

1

Dust II6.5

6.5

-4%

17

17

5

0

65

2:4

3

0

Dust II5.5

5.5

-4%

14

20

3

-6

61

2:0

4

0

Dust II5.3

5.3

-17%

14

18

6

-4

57

1:2

4

0

Dust II5.1

5.1

-24%

12

22

2

-10

55

5:7

2

0

Dust II4.7

4.7

-29%

Tổng cộng

73

93

22

-20

314

14:13

17

1

Dust II5.4

5.4

-16%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

5.4

Dust II0.6

Vòng thắng

16

11

Dust II5

Giết

92

73

Dust II19

Sát thương

10.06K

8.48K

Dust II1571

Kinh tế

621.25K

553.5K

Dust II67750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

36%

Mirage

14%

Dust II

10%

Inferno

8%

Nuke

6%

Vertigo

1%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

20%

5

20

fb
w
l
l
fb

Mirage

50%

16

11

l
l
l
l
l

Dust II

65%

17

1

w
w
l
l
w

Inferno

58%

19

7

l
l
w
w
w

Nuke

54%

13

3

w
l
w
l
l

Vertigo

56%

9

5

l
fb
w
l
w

Ancient

0%

0

37

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

56%

16

21

w
w
w
w
l

Mirage

64%

22

16

w
w
l
w
l

Dust II

75%

16

2

w
l
w
l
l

Inferno

50%

32

19

w
l
w
l
fb

Nuke

60%

25

19

w
w
w
l
l

Vertigo

55%

33

8

w
w
l
l
w

Ancient

0%

1

62

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Vitality vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Vitality và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Vitality. MVP của trận đấu này là dupreeh.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 16 trong tổng số 27 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Vitality là dupreeh với 23 mạng và ZywOo với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 10056 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Vitality đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 11 trong tổng số 27 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là woxic với 16 mạng và Calyx với 17 mạng. 8485 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản Vitality giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày