Virtus.pro Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

40

10

+12

71

8:6

12

2

Train6

6.4

0%

51

47

13

+4

80

14:11

14

0

Train5.8

6.3

0%

51

44

5

+7

72

7:3

14

1

Train5.2

6.2

0%

48

52

12

-4

75

6:9

12

0

Train3.9

5.8

0%

34

54

12

-20

55

4:7

7

0

Train4.3

4.9

0%

Tổng cộng

236

237

52

-1

353

39:36

59

3

Train5

5.9

0%

Gen.G Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

43

8

+12

72

12:7

11

1

Train8.3

6.5

0%

53

47

12

+6

69

6:2

14

0

Train7.3

6.2

0%

52

48

12

+4

78

7:11

11

1

Train5.5

6.0

0%

44

49

9

-5

65

7:10

11

0

Train6.7

5.5

0%

29

52

15

-23

60

4:9

6

0

Train4.7

4.9

0%

Tổng cộng

233

239

56

-6

345

36:39

53

2

Train6.5

5.8

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Train
Train
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

100%

Inferno

83%

Vertigo

67%

Nuke

60%

Mirage

42%

Dust II

33%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

2

2

w
w

Inferno

100%

8

1

w
w
w
w
w

Vertigo

100%

1

0

Nuke

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

75%

4

2

w
l
w
w

Dust II

100%

4

0

w
w
w
w

Train

50%

2

3

w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

17%

6

3

l
l
w
l
l

Vertigo

33%

3

1

l
w

Nuke

60%

5

1

w
w
l
l
w

Mirage

33%

3

0

w
l
l

Dust II

67%

3

3

l
w
w

Train

50%

4

3

l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày