The MongolZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

47

21

+10

77

10:8

14

3

Anubis5

6.6

+7%

59

53

12

+6

73

10:5

16

1

Anubis7.3

6.4

0%

54

51

23

+3

75

7:5

16

1

Anubis7

6.4

-5%

52

55

23

-3

78

8:5

11

1

Anubis4.6

6.2

-2%

34

49

26

-15

67

4:14

5

2

Anubis5.6

5.2

-7%

Tổng cộng

256

255

105

+1

370

39:37

62

8

Anubis5.9

6.2

-1%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

65

53

23

+12

100

10:4

17

1

Anubis7.3

7.2

+12%

55

49

19

+6

77

9:5

13

3

Anubis6.5

6.4

+1%

48

53

17

-5

70

7:11

14

1

Anubis6.3

5.6

+1%

43

55

22

-12

70

5:11

10

1

Anubis5.2

5.4

-11%

40

49

12

-9

58

6:8

8

1

Anubis5.3

5.3

-13%

Tổng cộng

251

259

93

-8

373

37:39

62

7

Anubis6.1

6.0

-2%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Anubis0.2

Vòng thắng

40

36

Anubis2

Giết

256

251

Anubis5

Sát thương

28.25K

28.44K

Anubis882

Kinh tế

1.59M

1.61M

Anubis23000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

82%

Mirage

67%

Dust II

42%

Nuke

37%

Inferno

35%

Ancient

11%

Anubis

6%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

21

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

67%

21

1

w
l
w
w
w

Dust II

62%

13

11

w
w
l
l
l

Nuke

43%

7

18

w
l
w
l
w

Inferno

73%

11

3

w
l
w
w
l

Ancient

64%

22

0

w
l
w
l
l

Anubis

69%

13

7

l
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Train

82%

11

0

w
w
w
w
w

Mirage

0%

0

23

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

20%

10

10

l
l
w
l
l

Nuke

80%

5

9

fb
w
w
w
w

Inferno

38%

8

7

l
l
w
w
l

Ancient

53%

15

6

w
w
l
w
w

Anubis

75%

20

0

w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày