Explore Wide Range of
Esports Markets
кві 21 - кві 27
Kỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số headshot (tổng/bản đồ)
248
Số kill AK47 trên bản đồ
296.3346
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
70.825.2
Khói ném trên bản đồ
5914.1785
Khói ném trên bản đồ
5614.1785
Điểm người chơi (vòng)
34831011
Điểm người chơi (vòng)
43041011
Điểm người chơi (vòng)
34871011
Điểm người chơi (vòng)
39391011
Multikill x-
4
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Train
59%
41%
4
22
Mirage
54%
46%
11
14
Dust II
51%
49%
9
17
Ancient
49%
51%
11
14
Nuke
48%
52%
13
13
Inferno
44%
56%
14
10
Anubis
44%
56%
9
20
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.3
0.84
0.59
90.84
13
2
7.2
0.87
0.69
98.00
8
3
7.0
0.82
0.57
83.09
13
4
6.9
0.82
0.58
82.91
7
5
6.8
0.79
0.66
83.51
11
6
6.7
0.76
0.68
87.07
5
7
6.7
0.78
0.57
75.72
16
8
6.5
0.74
0.65
87.18
9
9
6.5
0.71
0.62
75.56
8
10
6.4
0.73
0.67
81.29
16
11
6.4
0.72
0.65
81.70
13
12
6.4
0.73
0.68
82.57
13
13
6.4
0.77
0.63
77.50
6
14
6.3
0.74
0.65
72.20
13
15
6.3
0.73
0.67
76.74
13
16
6.3
0.74
0.68
78.85
8
17
6.3
0.70
0.64
78.74
16
18
6.3
0.73
0.69
71.90
5
19
6.3
0.66
0.62
69.21
12
20
6.2
0.71
0.61
72.31
13
21
6.2
0.68
0.58
73.12
9
22
6.2
0.70
0.71
83.26
11
23
6.2
0.68
0.60
71.48
4
24
6.2
0.70
0.70
77.79
9
25
6.2
0.69
0.63
73.08
12
26
6.2
0.68
0.73
79.94
8
27
6.2
0.65
0.56
74.94
8
28
6.2
0.71
0.67
71.60
12
29
6.2
0.66
0.70
77.69
12
30
6.1
0.65
0.60
76.77
8
31
6.1
0.66
0.62
67.85
8
32
6.1
0.68
0.67
78.81
12
33
6.1
0.70
0.67
77.18
12
34
6.1
0.70
0.67
77.17
5
35
6.0
0.64
0.66
77.33
16
36
6.0
0.66
0.58
68.71
9
37
6.0
0.62
0.58
70.72
8
38
6.0
0.67
0.61
73.81
5
39
5.9
0.65
0.69
72.89
8
40
5.9
0.64
0.73
77.17
12
41
5.9
0.64
0.70
74.04
8
42
5.9
0.63
0.72
72.44
7
43
5.8
0.67
0.69
70.62
5
44
5.8
0.60
0.57
59.19
5
45
5.8
0.60
0.66
72.26
13
46
5.8
0.58
0.70
67.73
6
47
5.8
0.65
0.70
75.39
7
48
5.8
0.62
0.69
70.18
12
49
5.8
0.62
0.64
66.20
8
50
5.8
0.63
0.71
69.29
4
Trận đấu hàng đầu sắp tới